Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bất ngờ
Áudio:
bất ngờ (audio/mpeg)
|
surprised, unexpected |
giật mình
Áudio:
giật mình (audio/mpeg)
|
to startle |
hội chứng
Áudio:
hội chứng (audio/mpeg)
|
syndrome |
hời hợt
Áudio:
hời hợt (audio/mpeg)
|
superficial |
làm loá mắt
Áudio:
làm loá mắt (audio/mpeg)
|
to make (someone) dazzled |
lao xuống
Áudio:
lao xuống (audio/mpeg)
|
to plunge down |
phụ phẩm
Áudio:
phụ phẩm (audio/mpeg)
|
by-product |
sự cố
Áudio:
sự cố (audio/mpeg)
|
incident |
thiển cận
Áudio:
thiển cận (audio/mpeg)
|
short-sighted |
vá (lỗ hổng)
Áudio:
vá lỗ hổng (audio/mpeg)
|
to patch (a hole) |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.