Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
“nén”
Áudio:
nén (audio/mpeg)
|
to compress, to squeeze |
con gà hay quả trứng | chicken or egg |
đến đầu đến đũa
Áudio:
đến đầu đến đũa (audio/mpeg)
|
completely, properly |
đồng bộ
Áudio:
đồng bộ (audio/mpeg)
|
synchronous |
đương nhiên
Áudio:
đương nhiên (audio/mpeg)
|
obvious |
lấn chiếm
Áudio:
lấn chiếm (audio/mpeg)
|
to encroach |
lô cốt
Áudio:
lô cốt (audio/mpeg)
|
a fort |
mọc lên
Áudio:
mọc lên (audio/mpeg)
|
to pop up |
tiến độ
Áudio:
tiến độ (audio/mpeg)
|
a schedule |
ý kiến trái chiều | controversy |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.