Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
ấu trĩ
Áudio:
ấu trĩ (audio/mpeg)
|
childish, immature |
cách chức
Áudio:
cách chức (audio/mpeg)
|
to dismiss someone from office |
cân, đong, đo, đếm
Áudio:
cân đong đo đếm (audio/mpeg)
|
to weigh, to measure, to count |
có tính pháp qui | statutory |
định lượng
Áudio:
định lượng (audio/mpeg)
|
to quantify |
kiên định
Áudio:
kiên định (audio/mpeg)
|
consistent |
mơ hồ
Áudio:
mơ hồ (audio/mpeg)
|
vague |
mồ mả ông bà tiên tổ | graves of ancestors |
nơi chôn nhau, cắt rốn | a place where someone was born |
tầm thường hóa
Áudio:
tầm thường hoá (audio/mpeg)
|
to trivialize |
tận tụy
Áudio:
tận tuỵ (audio/mpeg)
|
dedicated |
thiêng liêng
Áudio:
thiêng liêng (audio/mpeg)
|
sacred |
thuộc nằm lòng
Áudio:
thuộc nằm lòng (audio/mpeg)
|
remember by heart |
tinh thần yêu nước | patriotism |
viển vông
Áudio:
viển vông (audio/mpeg)
|
unrealistic |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.