VReading 2 - VR19.1

Descrição

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
FlashCards por SLS Viet Hanoi, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Criado por SLS Viet Hanoi quase 3 anos atrás
1
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
ấu trĩ childish, immature
cách chức to dismiss someone from office
cân, đong, đo, đếm to weigh, to measure, to count
có tính pháp qui statutory
định lượng to quantify
kiên định consistent
mơ hồ vague
mồ mả ông bà tiên tổ graves of ancestors
nơi chôn nhau, cắt rốn a place where someone was born
tầm thường hóa to trivialize
tận tụy dedicated
thiêng liêng sacred
thuộc nằm lòng remember by heart
tinh thần yêu nước patriotism
viển vông unrealistic

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53