Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bao che
Áudio:
bao che (audio/mpeg)
|
to cover up |
đích thực
Áudio:
đích thực (audio/mpeg)
|
real |
đồng loã
Áudio:
đồng lõa (audio/mpeg)
|
complicity |
gian lận
Áudio:
gian lận (audio/mpeg)
|
fraud |
hùng hồn
Áudio:
hùng hồn (audio/mpeg)
|
strong |
kiên quyết
Áudio:
kiên quyết (audio/mpeg)
|
resolute |
nóng bỏng
Áudio:
nóng bỏng (audio/mpeg)
|
burning |
nương tay
Áudio:
nương tay (audio/mpeg)
|
to handle lightly |
sòng phẳng
Áudio:
sòng phẳng (audio/mpeg)
|
fairly |
trắng trợn
Áudio:
trắng trợn (audio/mpeg)
|
blatant |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.