Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
cái bóng
Áudio:
cái bóng (audio/mpeg)
|
a shadow |
chặt đầu
Áudio:
chặt đầu (audio/mpeg)
|
to behead |
chồi non
Áudio:
chồi non (audio/mpeg)
|
a young bud |
đua nở
Áudio:
đua nở (audio/mpeg)
|
to bloom |
gạn đục khơi trong | to decant and filter (water) |
giải pháp tức thời | reactive measure |
kỷ nguyên số
Áudio:
kỷ nguyên số (audio/mpeg)
|
ditigal era |
níu kéo
Áudio:
níu kéo (audio/mpeg)
|
to entice, to attrack |
thứ yếu
Áudio:
thứ yếu (audio/mpeg)
|
secondary |
thuật toán
Áudio:
thuật toán (audio/mpeg)
|
algorithm |
tiếp tay
Áudio:
tiếp tay (audio/mpeg)
|
to land a hand, to abet |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.