Criado por SLS Viet Hanoi
9 meses atrás
|
||
Questão | Responda |
bốc thăm may mắn | a lucky draw |
cơ quan
Áudio:
cơ quan (audio/mpeg)
|
office, agency |
doanh thu
Áudio:
doanh thu (audio/mpeg)
|
revenue |
đạt (kết quả)
Áudio:
đạt kết quả (audio/mpeg)
|
to reach (a result) |
kích cầu
Áudio:
kích cầu (audio/mpeg)
|
stimulus |
lạc quan
Áudio:
lạc quan (audio/mpeg)
|
optimistic |
mong đợi
Áudio:
mong đợi (audio/mpeg)
|
expectation |
nhiệm vụ
Áudio:
nhiệm vụ (audio/mpeg)
|
a task, a mission |
phục hồi
Áudio:
đột phá (Incorporar)
|
recover |
sự đột phá
Áudio:
sự đột phá (audio/mpeg)
|
a breakthrough |
thị phần
Áudio:
thị phần (audio/mpeg)
|
market share |
ưu đãi
Áudio:
ưu đãi (audio/mpeg)
|
incentive |
vùng lãnh thổ
Áudio:
vùng lãnh thổ (audio/mpeg)
|
a territory |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.