Criado por SLS Viet Hanoi
9 meses atrás
|
||
Questão | Responda |
bằng khen
Áudio:
bằng khen (audio/mpeg)
|
certificate of merit |
câu lạc bộ
Áudio:
câu lạc bộ (audio/mpeg)
|
a club |
chính quyền
Áudio:
chính quyền (audio/mpeg)
|
local government |
chính sách
Áudio:
chính sách (audio/mpeg)
|
policy |
doanh nhân
Áudio:
doanh nhân (audio/mpeg)
|
entrepreneur |
đổi mới
Áudio:
đổi mới (audio/mpeg)
|
innovative |
hệ sinh thái
Áudio:
hệ sinh thái (audio/mpeg)
|
ecosystem |
hiến máu
Áudio:
hiến máu (audio/mpeg)
|
blood donation |
hội
Áudio:
hội (audio/mpeg)
|
association |
kết nối
Áudio:
kết nối (audio/mpeg)
|
to link, to connect |
khởi nghiệp
Áudio:
khởi nghiệp (audio/mpeg)
|
a start up |
năng lực
Áudio:
năng lực (audio/mpeg)
|
capacity |
ra đời
Áudio:
ra đời (audio/mpeg)
|
to be born |
từ thiện
Áudio:
từ thiện (audio/mpeg)
|
charity |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.