Criado por SLS Viet HCMC
8 meses atrás
|
||
Questão | Responda |
cấm
Áudio:
cấm (audio/mpeg)
|
to prohibit |
cầu thủ
Áudio:
cầu thủ (audio/mpeg)
|
player |
cô dâu
Áudio:
cô dâu (audio/mpeg)
|
a bride |
chú rể
Áudio:
chú rể (audio/mpeg)
|
a groom |
chứng nhận
Áudio:
chứng nhận (audio/mpeg)
|
to certify |
đám cưới
Áudio:
đám cưới (audio/mpeg)
|
a wedding |
hậu vệ
Áudio:
hậu vệ (audio/mpeg)
|
a defender |
kỳ thị
Áudio:
kỳ thị (audio/mpeg)
|
to discriminate |
khủng khiếp
Áudio:
khủng khiếp (audio/mpeg)
|
terrible |
minh chứng
Áudio:
minh chứng (audio/mpeg)
|
a proof |
người đồng giới
Áudio:
người đồng giới (audio/mpeg)
|
homosexual |
tuyên ngôn
Áudio:
tuyên ngôn (audio/mpeg)
|
a declaration |
thừa nhận
Áudio:
thừa nhận (audio/mpeg)
|
to recognize (legal context) |
ước mơ
Áudio:
ước mơ (audio/mpeg)
|
a wish, a desire |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.