Criado por Sammy Nguyen
mais de 8 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
座ります | すわります |
立ちます | たちます |
使います | つかいます dùng, sử dụng |
置きます | おきます đặt, để |
作ります 造ります | つくります làm, chế tạo, sản xuất |
売ります | うります bán |
知ります | しります biết |
住みます | すみます sống, ở |
研究します | けんきゅうします nghiên cứu |
資料 しりょう | |
時刻表 じこくひょう | bảng giờ tàu chạy |
服 ふく | |
製品 せいひん | sản phẩm |
ソフト | phần mềm |
歯医者 はいしゃ | |
専門 せんもん | chuyên môn |
床屋 とこや | tiệm cắt tóc |
プレイガイド | quầy bán vé trong nhà hát |
独身 どくしん | độc thân |
特に | とくに đặc biệt |
思い出します | おもいだし ます nhớ lại |
ご家族 | ごかぞく gia đình (dùng cho người khác) |
いらっしゃ います | thể kính trọng của います |
高校 | こうこう trường trung học phổ thông |
会社員 | かいしゃいん |
公務員 こうむいん | công chức |
駅員 えきいん | |
銀行員 | ぎんこういん |
郵便局員 | ゆうびんきょくいん |
店員 | てんいん |
調理師 ちょうりし | |
理容師 りようし | |
教師 きょうし | giáo viên |
弁護士 べんごし | |
研究者 けんきゅうしゃ | |
医者 いしゃ | |
看護師 かんこし | |
運転手 うんてんしゅ | |
警察官 けいさつかん | |
外交官 がいこうかん | nhà ngoại giao |
政治家 せいじか | nhà chính trị |
画家 がか | |
作家 さっか | nhà văn |
音楽家 おんがくか | nhạc sĩ |
建築家 けんちくか | kiến trúc sư |
デザイナー | designer |
ジャーナリスト | nhà báo |
歌手 かしゅ | ca sĩ |
俳優 はいゆう | diễn viên |
スポーツ 選手 | vận động viên |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.