言葉 16

Descrição

Minna no nihongo 1
Sammy Nguyen
FlashCards por Sammy Nguyen, atualizado more than 1 year ago
Sammy Nguyen
Criado por Sammy Nguyen quase 9 anos atrás
8
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
乗ります 電車に のります
降ります 電車を おります
乗り換えます のりかえます chuyển, đổi
浴びます シャワーを ~あびます
入れます いれます cho, bỏ vào
出します だします lấy, rút ra
入ります はいります vào, nhập học
出ます でます ra, tốt nghiệp
やめます 会社を ~ bỏ, thôi (việc)
押します おします bấm, ấn (nút)
若い わかい trẻ
長い ながい
短い みじかい ngắn
明るい あかるい sáng
暗い くらい tối
背が 高い せが たかい cao (dùng cho người)
頭が いい あたまが いい thông minh
からだ body
あたま head
かみ hair
かお face
みみ
くち
は teeth
おなか belly stomach
あし leg
サービス Service
ジョギング jogging
みどり xanh lá cây
[お]寺 [お]てら
神社 じんじゃ đền thờ đạo Thần
留学生 りゅうがくせい du học sinh
-番 -ばん số-
どうやって làm thế nào~
どの~ cái nào~ (từ 3 cái trở lên)
まだまだです。 Tôi còn kém lắm (khiêm tốn)
まず trước hết, đầu tiên
キャッシュ カード thẻ ATM
暗証番号 あんしょう ばんごう password
次に つぎに tiếp theo
金額 きんがく số tiền
確認 かくにん sự xác nhận
ボタン nút
アジア Asia
バンドン Bandung (ở Indonesia)
ベラクルス Veracruz (ở Mexico)
フランケン Franken (ở Đức)
フェ Huế

Semelhante

Irregular Humble Verbs
Lissa Hickey
Arrietty's Song
Lissa Hickey
言葉 15
Sammy Nguyen
Leaving Certificate Japanese Kanji
Sarah Egan
Japanese Hiragana
pangcaberte
Japanese - Months
blitheetick0920
BASIC JAPANESE VOCAB. TEST
ASHISH AWALGAONKAR
Japanese, basic phrases
vickiwauq
Colors in Japanese
pangcaberte
Japanese Kanji
harpobarrett
Japanese - Days of the week
blitheetick0920