Criado por Do Ngoc Khanh Linh
aproximadamente 8 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
to rank the gods | dành ưu tiên lập danh sách sắp xếp theo thứ tự sở thích tầm quan trọng |
be displeased at/with sth | không hài lòng về điều gì |
integral to sth | không thể thiếu |
disposition to sth / to do sth | khuynh hướng thiên hướng |
part and parcel of sth | phần quan trọng của một thứ gì đó |
hustle and bustle | cảnh nhộn nhịp |
apply oneself / sth to sth / doing sth | chăm chú, chuyên tâm, cố gắng hết sức |
exceed one's authority | vượt quá thẩm quyền |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.