Este Quiz é cronometrado.
Você tem 15 minutos para completar as 25 questões deste quiz..
Chọn cách đọc đúng của từ ウェブサイト
webusaito
wefusaito
webusa‐to
webushaito
Chọn cách đọc đúng của từ 中途解約
shuuto kaiyaku
chuuto kaiyaku
shisan unyou
shisan ungou
Chọn cách đọc đúng của từ sau: 発行
kaiyaku
kinkou
kakkou
hakkou
chọn cách đọc đúng của từ sau 資産運用
teiki chokin
gaika chokin
en chokin
Chọn cách đọc đúng của từ sau 大和
daiwa
kouza
kinyu
ginkou
Chọn nghĩa của từ sau 金融
tài chính
ngân hàng
tiền lãi
tiền tiết kiệm
Chọn nghĩa từ sau 窓口
đầu tư
số dư
sổ tài khoản
quầy giao dịch, Contact point
Chọn nghĩa từ sau 普通貯金
tiền gửi ngoại tệ
tiền gửi đồng Yên
tiền gửi thông thường
tiền gửi định kỳ
Chọn nghĩa đúng của từ sau đây 証券
chứng khoán
lãi suất
tài khoản
dịch vụ
Chọn nghĩa đúng của từ sau 残高
mở(tài khoản)
đãi ngộ, ưu đãi
tiền tệ
Chọn từ đúng với phát âm sau: tsuuchou
振替
通帳
振込
投資
Chọn từ đúng với phát âm sau: furikae
優遇
銀行
Chọn từ đúng với phát âm sau: tesuiryou
開設
所得税
手数料
定期貯金
Chọn từ đúng với phát âm sau: kinri
口座
金利
通貨
Chọn từ đúng với phát âm sau: yuuguu
金融
大和
Chọn nghĩa đúng của từ sau 所得税
Tiền gửi đồng Yên
Thuế thu nhập
Tiền gừi ngoại tệ
Tiền lãi
Chọn phát âm đúng với từ sau: 円貯金
tsuuchou
kaisetsu
Chọn phát âm đúng với từ sau: 通貨
tesuiryou
tsuuka
zandaka
Chọn phát âm đúng với từ sau: 決算
Kessan
toushi
Chọn phát âm đúng với từ sau: 振込
furikomi
furikae
O hikidashi
Shotoku zei
Chọn từ đúng.
運用外貨
定期外貨
運用定期
Chọn cụm từ đúng.
解約中途
税所得
照会残高
残高照会
券証
利金
出しお引
お引出し
Chọn từ đúng
込振
資投
替振
Chọn cách đọc đúng của từ sau: ダイワツインアカウント
Daiwa akaunto tsuin
Daiwa tsuin akaunto
Tsuin akaunto Daiwa
Akaunto Daiwa tsuin