Este Quiz é cronometrado.
Você tem 10 minutos para completar as 25 questões deste quiz..
ファイル
File
Tập tin
thư mục
ứng dụng
設定
せつてい
せってい
せっていい
せってう
Phát triển(Develop)
開発
開催
開便
会社
リスク nghĩa là rủi ro (risk)
計画
けいかき
けいきく
けいかく
けかく
Quản lí
管理
菅氏
官非違
韓国
工数
Effort
Quá trình
Nghiệm thu
yêu cầu
報告 nghĩa là Kiểm Tra đúng hay sai
承認
しょにん
しょいにん
しょにんう
しょうにん
移❌
連 錬 廉 恋( 連, 錬, 廉, 恋 )絡
完了
Hoàn thành
Mục tiêu
Ước mơ
Ao ước
データ nghĩa là dữ liệu đúng hay sai?
着手
Start
Bắt tay vào việc
ちゃくしゅ
Finish
開始
かいしい
かうし
かいし
かいしん
終了
しゅうろう
しゅうりょ
しゅうりょう
しゃりょう
環境
môi trường
kết thúc
phát triển
UT Test
生成
Generate, tạo
create、tạo
thứ tự
lưu lại
更新
thay đổi
update
trạng thái
thay thế
フォルダ
folder
tập tin
con chuột
結合テスト là UT test đúng hay sai?
修正
しゅうせう
しゅせい
しゅうせい
しゅいせい
システム
System, hệ thống
quy trình
hạ nguồn
kế ước
確認
かくにん
かくに
きくにん
かにんく
プログラム nghĩa là process