Este Quiz é cronometrado.
Você tem 10 minutos para completar as 20 questões deste quiz..
提出 đọc là?
Teishutsu
Teshutsu
Sakujo
Sakujou
ステータス nghĩa là:
Trạng thái
Status
Comment
Download
承認済み nghĩa là Approved có đúng không?
提出・承認履歴 có cách đọc và ý nghĩa là gì?
Submission・approval history
Delete・approval history
Teishutsu・ shouninrireki
Sakujo・ shouninrireki
保存 đọc là?
Shiteki
Hozon
Koushin
Henkou
ダウンロード nghĩa là?
Create
Update
Modify
更新 có cách đọc và ý nghĩa là:
Sakusei
Tạo
CSV出力 nghĩa là output CSV có đúng không?
新規起票 có cách đọc và nghĩa là?
Shinki kihyou
Log/Record mới
Shinki tsuika
Add mới
備考 nghĩa là history có đúng không?
備考 đọc là?
Henshuu
Horyuu
Shuusei
Bikou
チェック項目検索 có cách đọc và ý nghĩa là?
Chekku koumoku Kensaku
Search item check
Confirm check item
Chekku koumoku kakunin
解決 có nghĩa là?
Resolve
Remove
Re-import
Reload
作成 nghĩa là?
Delete
Revise
指摘 có cách đọc và ý nghĩa là?
修正 có nghĩa là?
Chỉnh sửa
Fix
Cancel
編集 có cách đọc và ý nghĩa là?
Change
Edit
保留 có cách đọc và ý nghĩa là?
Pending
変更 nghĩa là Change có đúng không?
キャンセル nghĩa là?