Este Quiz é cronometrado.
Você tem 7 minutos para completar as 20 questões deste quiz..
Từ リストア cùng nghĩa với từ nào sau đây
修復 ̣̣̣
重要
省略̣ ̣ ̣
制限 ̣̣ ̣
[終了] và [リフレッシュ] cùng có nghĩa là KẾT THÚC đúng hay sai?
重要 đọc là gì?
しゅよう
じゅうよう
じゅうじょう
しゅうよう
Từ trái nghĩa với 出力 là từ nào dưới đây?
努力
入力
協力
Từ [初期] đọc như thế nào và có nghĩa là gì?
じょき_Thời kỳ đầu
しょうき_Thời kỳ đầu, khởi tạo
しょき_Thời kỳ sau
しょき_Thời kỳ đầu, khởi tạo
除去 có nghĩa là REJECT đúng hay sai?
省略 đọc là?
しょうりやく (shouriyaku)
じょうりゃく (jouryaku)
しょうりゃく (shouryaku)
じょうりやく (jouriyaku)
詳細設計書 đọc là gì và có nghĩa như thế nào?
しょさせっけいしょ (Detail Design)
しょさいせっけいしょ (Detail Design)
しょうさいせっけいしょ (Detail Design)
しょうさせっけいしょ (Detail Design)
[処理] đọc là gì?
しょうり (shouri)
しょり (shori)
しょり (sori)
しょうり (souri)
[Chọn đáp án đúng nhất]......場合 được sử dụng với nghĩa nào?
A_Trường hợp
B_Khi
C_Case
D_Cả A, B, C đều đúng
状況 và 状態 có cùng nghĩa là status, đúng hay sai?
信頼性 đọc như thế nào và có nghĩa là gì?
しんらいせい (độ tin cậy)
しんらせい (Reliability)
しんらいせ (độ tin cậy)
しんらいせい (Reliability)
制限 đọc là gì?
せいがん
せいげん
せがん
せげん
制御 có nghĩa là gì?
A_Constraint
B_Control
C_Limit
D_Restrict
cả C và D đều đúng
制約 có nghĩa là Constraint, đúng hay sai?
性能 đồng nghĩa với từ nào dưới đây?
メンテナンス
アドバイス
パフォーマンス
ファイナンス
正確 đọc là gì?
せいかい
せかい
せいかく
せかく
生成 đọc như thế nào và có nghĩa là gì?
せいせい (generate)
せいせい (create)
せいせい (sinh ra)
せせい (sinh ra)
接続 đồng nghĩa với từ nào dưới đây?
コンサート
コンパクト
コンタクト
コネクト
[Remove] là từ nào dưới đây?
リムーブ
リムーズ
削除
除去