Cada pergunta deste Quiz é cronometrada.
Từ "取り扱い説明書" được viết bằng Hiragana là :
とりあつかいせつめいしょ
とりあつかいせつめいじょ
とりあつかいせうつめいしょう
とりあつかいせうつめしょ
Hãy cho biết cách đọc và ý nghĩa của "設計手順”
せっけいてじゅん‗Trình độ thiết kế
せっけいてじゅん‗Trình tự thiết kế
せっけてじゅん‗Trình độ thiết kế
せっけてじゅん‗Trình tự thiết kế
システム保守 (システムほしゅ) nghĩa là System maintenance?
Hãy chọn nghĩa phù hợp với "システム運用" (システムうんよう)
System operation
System maintenance
hệ thống Vận hành
phát triển hệ thống
立上げ_Initiation được đọc là gì
たちあげ
りつあげ
LẬP THƯỢNG
Hãy chọn Cách đọc_Nghĩa phù hợp với từ データ圧縮
データあっしゅく_Giải nén dữ liệu
データあっしゅく_Nén dữ liệu
データあっしゅうく_Giải nén dữ liệu
データあっしゅうく_Nén dữ liệu
Hãy chọn Cách đọc - Nghĩa phù hợp với từ データ解凍
データかとう-giải nén dữ liệu
データかいと-nén dữ liệu
データかいとう-giải nén dữ liệu
データかいとう-nén dữ liệu
バージョン管理 (バージョンかんり)nghĩa là gì?
Quản lý Virtual
Quản lý bar
Quản lý session
Quản lý version
Công đoạn ứng với từ tiếng Nhật nào?
こうて
こて
こうてい
こてい
提出 có cách đọc và ý nghĩa nào?
ていしゅつ_ Cung cấp
てしゅつ_ Provide
ていしゅ_ Cung cấp
ていしゅう_ Provide
自動化テスト có cách đọc là gì?
じどうかテスト
TỰ ĐỘNG HÓA test
じどかテスト
じどうかテースト
Từ Milestone , tiếng Nhật là
マイルストーン
マイルストン
マイストーン
マルストーン
Từ Component, tiếng Nhật viết là
コンポネントー
コーポネント
コンポーネント
コポーネントー
サーバ có nghĩa là
Sợ vợ
Server
Service
サービス có nghĩa là
Speeds
Steps
Size, tiếng Nhật được viết là
サイズー
サイーズ
サイズ
Subsystem được viết trọng tiếng Nhật là
サブシステム
サプシステム
サブシーテム
Sequence được viết trong tiếng Nhật là
シケーンス
シケンスー
シーゲンス
シーケンス
スクリプト có nghĩa là
Screen
Clip
Script
crypt
Từ nào gần nghĩa với từ ステータス ?
Comment
star
Start
Status
サイト có nghĩa là
Sit
Size
Site
Side