Questão 1
Questão
管理台帳 có nghĩa là gì?
Responda
-
Quản lý Daichou
-
Daichou quản lý
-
Daichou
-
Quản lý
Questão 2
Questão
Chọn từ tiếng nhật tương ứng của từ "Universal role"
Responda
-
ユニバーサルロール
-
ユニーバサルロール
-
ユニバサールロール
Questão 3
Questão
Chữ phiên âm hiragana của từ "主管部署", là chữ nào trong những chữ sau.
Responda
-
しゅかん ぶしょ
-
しゅうかん ぶしょ
-
しゅかん ぶしょう
Questão 4
Questão
Chọn những từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Evidence".
Questão 5
Questão
Từ "申請部署" có nghĩa tiếng việt là gì?
Questão 6
Questão
Từ "主管部署" có nghĩa tiếng Việt là gì?
Responda
-
Phòng ban chủ quản
-
Phòng ban tiếp nhận/uke
-
Thay đổi tổ chức
Questão 7
Questão
Từ phiên âm hiragana của từ "削除" là chữ nào trong những chữ sau.
Questão 8
Questão
Từ "組織" có nghĩa là "Thay đổi tổ chức". Đúng hay sai?
Questão 9
Questão
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Phòng ban tiếp nhận/uke"
Questão 10
Questão
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Đăng ký".
Questão 11
Questão
Từ "要件更" có nghĩa là "Change requirement". Đúng hay sai?
Questão 12
Questão
Từ phiên âm hiragana của từ "先頭行" là chữ nào trong những từ sau đây.
Responda
-
せんとうぎょう
-
せんとぎょう
-
せんとうぎょ
-
しんせいぶしょ
Questão 13
Questão
Từ "先頭行" có nghĩa là "Line đầu tiên". Đúng hay sai?
Questão 14
Questão
Từ "追加" có nghĩa tiếng việt là gì?
Responda
-
Add thêm
-
Đăng ký
-
Delete
-
Liên quan
Questão 15
Questão
Từ phiên âm hiragana của từ "公開フォルダ" là gì?
Responda
-
せんとうぎょ
-
こうかい ふぉるだ
-
せんとうぎょう
-
こかい ふぉるだ
Questão 16
Questão
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Guideline"
Questão 17
Questão
Từ "場合" có nghĩa tiếng Việt là gì?
Responda
-
Trường hợp
-
File step
-
Tổ chức
-
Daichou
Questão 18
Questão
Chọn từ tiếng nhật tương ứng với nghĩa "Release"
Questão 19
Questão
Từ phiên âm hiragana, và nghĩa tiếng Việt của từ "関連" là gì?
Responda
-
かんれん - liên quan
-
かいれん - liên quan
-
かいれん - quan liên
Questão 20
Questão
Từ phiên âm hiragana của từ "会社" là "かいじゃ". Đúng hay sai?