Questão 1
Questão
Cụm từ Ho-Ren-So thì cụm từ tiếng nhật tương ứng là gì?
Responda
-
報告‐連絡‐相談
-
連絡‐報告‐相談
-
連絡‐相談‐報告
Questão 2
Questão
Với từ "Offshore", thì từ tiếng nhật tương ứng là gì?
Questão 3
Questão
Từ "削除" có nghĩa là "Add thêm", đúng hay sai?
Questão 4
Questão
Từ "詳細設計書" có nghĩa là?
Responda
-
List Shinseisho
-
File Detail Design
-
Màn hình thông báo
Questão 5
Questão
Từ vựng "Phòng ban request/shinsei" có từ vựng tiếng nhật là:
Questão 6
Questão
Task "織変更" có nghĩa là "Thay đổi tổ chức". Đúng hay sai?
Questão 7
Questão
Với nghĩa "Ngày kết thúc áp dụng" thì có từ tiếng nhật tương ứng là:
Questão 8
Questão
Từ "適用開始日" có nghĩa tiếng việt là:
Responda
-
Ngày bắt đầu áp dụng
-
Ngày kết thúc áp dụng
-
Folder công khai
Questão 9
Questão
Từ phiên âm hiragana của từ "仮想マシン" là:
Questão 10
Questão
Từ phiên âm hiragana của "詳細設計書" là:
Responda
-
しょさい せっけいしょ
-
しょさい せけいしょ
-
しょうさい せっけいしょ
Questão 11
Questão
Với nghĩa "Section role" , thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Questão 12
Questão
Với nghĩa "Universal role" thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
-
ユニーバサルロール
-
ユニバーサルロール
-
ユニパーサルロール
Questão 13
Questão
Từ "お知らせ画面" có nghĩa là "màn hình thông báo". Đúng hay sai?
Questão 14
Questão
Từ "捺印" có nghĩa là gì?
Responda
-
Con dấu, đóng dấu
-
Máy ảo
-
Send back, hoàn trả
Questão 15
Questão
Với nghĩa "Evidence", thì có những từ tiếng nhật tương ứng là:
Questão 16
Questão
Với nghĩa "Update, cập nhật" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Questão 17
Questão
Từ "差し戻す" có nghĩa tiếng việt là gì?
Responda
-
Send back, hoàn trả
-
Đánh số tự động
-
Thảo luận
Questão 18
Questão
Với nghĩa "Kaifu" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Questão 19
Questão
Tên tiếng nhật của 2 môi trường thao tác mà team hay sử dụng là gì?
Responda
-
本番&ステージング
-
本番&ステージンク
-
本番&ステージンクー
Questão 20
Questão
Từ phiên âm Hiragana của "申請書一覧" là gì?
Responda
-
しんせしょ いちらん
-
しんせいしょ いちらん
-
しんせいしょう いちらん
Questão 21
Questão
Từ phiên âm Hiragana và ý nghĩa của từ "自動採番" là gì?
Responda
-
じどう さいばん_Đánh số tự động
-
じどう さいぱん_Đánh số tự động
-
じどう さんばん_Đánh số tự động
Questão 22
Questão
Từ phiên âm Hiragana của "登録" là:
Questão 23
Questão
Với nghĩa "Version" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Questão 24
Questão
Từ "削除" có nghĩa là:
Questão 25
Questão
Từ phiên âm Hiragana của từ "削除" là:
Questão 26
Questão
Từ phiên âm Hiragana và nghĩa tiếng việt của từ "先頭行" là
Responda
-
せんとぎょう- Line đầu tiên
-
せんとうぎょう- Line đầu tiên
-
せんとうきょう- Line đầu tiên
Questão 27
Questão
Từ tiếng nhật tương ứng của chữ "Universal role" là
Responda
-
ユニーバサルロール
-
ユニバーサルロール
-
ユニバーザルロール
Questão 28
Questão
Từ "リーリス" có nghĩa là "Release", đúng hay sai?
Questão 29
Questão
Từ phiên âm Hiragana của từ "要件変更" là
Responda
-
じょうけんへんこう
-
じょうけんへんこ
-
ようけんへんこう
-
ようけんへんこ
Questão 30
Questão
Với nghĩa "tiêu đề", thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là: