(FASE&MOSA) TEST THÁNG 1/2018

Descrição

Quiz sobre (FASE&MOSA) TEST THÁNG 1/2018, criado por Anh Lê em 26-01-2018.
Anh Lê
Quiz por Anh Lê, atualizado more than 1 year ago
Anh Lê
Criado por Anh Lê quase 7 anos atrás
16
0

Resumo de Recurso

Questão 1

Questão
Phiên âm Hiragana của từ "組織" là gì?
Responda
  • そしき
  • そうしき
  • しょうしき
  • しょしき

Questão 2

Questão
Phiên âm Hiragana của từ "追加" là:
Responda
  • ついか
  • こうしん
  • へんこう

Questão 3

Questão
Phiên âm Hiragana của từ "所属部課" là gì:
Responda
  • しょぞく ぶか
  • しょうぞく ぶか
  • しょそく ぶか

Questão 4

Questão
Phiên âm Hiragana của từ "社員番号" là gì:
Responda
  • しゃいん ばんごう
  • さいん ばんごう
  • しゃいん ばんこう
  • さいん ばんこう

Questão 5

Questão
Phiên âm Hiragana của từ "設定" là gì:
Responda
  • せってい
  • せいってい
  • せつてい

Questão 6

Questão
Từ "注意項目", có nghĩa là gì:
Responda
  • Mục chú ý
  • Mục chú thích
  • Mục thay đổi

Questão 7

Questão
Từ "更新日時", có nghĩa là gì:
Responda
  • Ngày giờ update
  • Ngày tháng update
  • Thời gian update

Questão 8

Questão
Từ "適用終了日" và "適用開始日" , có ý nghĩa lần lượt là:
Responda
  • Ngày kết thúc áp dụng - Ngày bắt đầu áp dụng
  • Ngày bắt đầu áp dụng - Ngày kết thúc áp dụng

Questão 9

Questão
Với nghĩa "Trạng thái, Status", từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
  • ステータス
  • ステイータス
  • スタータス

Questão 10

Questão
Với nghĩa "Download", từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
  • ダーウンロド
  • ダウンーロド
  • ダウンロード

Questão 11

Questão
Với ý nghĩa "Folder chứa", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
  • 格納フォルダ
  • 格納フォールダ
  • 納品フォルダ
  • 納品フォールダ

Questão 12

Questão
Với ý nghĩa "Phân loại đăng ký", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
  • とろく くぶん
  • とうろく くぶん
  • とうろく くふん

Questão 13

Questão
Với ý nghĩa "Ngày tiêu chuẩn, Ngày tham chiếu", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
  • きじゅうび
  • きじゅんび
  • ぎじゅんび

Questão 14

Questão
2 môi trường mà mọi người vẫn đang thao tác là: 本番 và スーテジング. Đúng hay sai.
Responda
  • True
  • False

Questão 15

Questão
Từ "主管部署" có nghĩa là "Phòng ban trực thuộc", Đúng hay sai.
Responda
  • True
  • False

Questão 16

Questão
Phiên âm Hiragana của từ "主管部署" là:
Responda
  • しゅかん ぶしょ
  • しゅうかん ぶしょ
  • しゅかん ぶしょう

Questão 17

Questão
Từ "オフショア" có nghĩa là:
Responda
  • Offshore
  • Nearshore
  • Onsite

Questão 18

Questão
Cụm từ: "本番リリース申請", là tên task của Mosa, Đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 19

Questão
Cụm từ "Ho-Ren-So", thì từ tiếng nhật tương ứng đó là:
Responda
  • 報告-連絡-相談
  • 相談-報告-連絡
  • 報告-相談-連絡

Questão 20

Questão
Nghĩa "Version" thì tương ứng với từ tiếng nhật nào:
Responda
  • バージョン
  • パージョン
  • バージュン
  • パージュン

Questão 21

Questão
Với nghĩa "Kaifu", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
  • 回付ルール
  • 回付ルールー
  • 回受ルール
  • 回受ルールー

Questão 22

Questão
Với nghĩa "File Detail Design", thì từ tiếng Nhật tương ứng là:
Responda
  • しょうさい せっけいしょ
  • しょさい せっけしょ
  • しょさい せっけいしょう

Questão 23

Questão
Với nghĩa "Update", từ tiếng Nhật tương ứng là:
Responda
  • 更新
  • 変更
  • 削除

Questão 24

Questão
Hãy chọn tên các task của FASE và MOSA.
Responda
  • 本番リリース申請
  • 稟議閲覧権限
  • ドメイングループ作業依頼 申請

Questão 25

Questão
Từ "保存" có nghĩa là gì, và từ phiên âm Hiragana tương ứng là:
Responda
  • ほぞん-Save
  • ほうぞん-Save
  • ほぞん-Share
  • ほうぞん-Share

Questão 26

Questão
Với nghĩa "Tầng", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
  • かいそう
  • かいそ
  • かいしょ
  • かいしょう

Questão 27

Questão
Từ "申請部署" có nghĩa và cách phiên âm hiragana là như thế nào?
Responda
  • Phòng ban Shinsei- しんせいぶしょ
  • Phòng ban Shinsei- しんせぶしょ
  • Phòng ban request- しんせいぷしょ

Questão 28

Questão
Với nghĩa "Màn hình thông báo" thì từ tiếng nhật tương ứng là "お知らせ画面". Đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 29

Questão
Chữ "Tiêu đề" có từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
  • タイトル
  • タイートル
  • タイタル

Questão 30

Questão
Với nghĩa "Section role", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Responda
  • ユニバーサルロール
  • セークションロール
  • ロール名
  • Không có đáp án đúng.

Semelhante

Francês
BeatrizL
Biosfera
joana_pinto_202
COMO APRENDER MAIS RAPIDO
Nataniel Neto
Tempos Verbais - Português
GoConqr suporte .
Direito Penal - Concurso de Pessoas
Rainã Ruela
Orações Subordinadas
vini_camargo0
TCC - ELABORAÇÃO DE PARÁGRAFOS
dtybel
Prep Like a Pro with GoConqr's GCSE Revision Timetable
Landon Valencia
EA-HSG-2013 Questões achadas no app QUIZADA na playstore
carloshenriquetorrez .
EA-HSG-2012 Questões achadas no app QUIZADA na playstore
carloshenriquetorrez .