Questão 1
Questão
領域 có cách đọc và nghĩa tương đương là gì ?
Responda
-
りょういき; Territory, domain, area
-
りょいき ; Cooperation,
-
りょうき ; Territory, domain, area
-
りょうい ; Cooperation,
Questão 2
Questão
稼働率 có cách đọc và nghĩa tương ứng là gì?
Questão 3
Questão
拡張子 có cách đọc tương ứng là gì?
Responda
-
かくちょし
-
かいちょうし
-
かいちょし
-
かくちょうし
Questão 4
Questão
Từ đồng nghĩa với ルール là gì?
Questão 5
Questão
傾向 có cách đọc và nghĩa tương ứng là gì?
Responda
-
けいこ; phương hướng
-
けこう ; phương hướng
-
けいこう ; khuynh hướng
-
けこう ; khuynh hướng
Questão 6
Questão
警告 có cách đọc là gì?
Questão 7
Questão
欠陥 có cách đọc và nghĩa là gì?
Responda
-
けっかん; Defect, lỗi
-
けっかん;Chỉ định
-
けいかん;Quản lý
-
けかん; Defect, lỗi
Questão 8
Questão
構造 có cách đọc và nghĩa tương ứng lần lượt là こうぞう và "cấu trúc" , đúng hay sai?
Questão 9
Questão
指定 có cách đọc là してい、 đúng hay sai?
Questão 10
Questão
初期có cách đọc tương ứng là しょうき , đúng hay sai?
Questão 11
Questão
省略 có cách đọc là gì?
Responda
-
しょうりゃく
-
しょりゃく
-
しょうりょう
-
しょうりょ
Questão 12
Questão
制御 có cách đọc là せいぎょ , đúng hay sai?
Questão 13
Questão
制約 có nghĩa là "khế ước" đúng hay sai?
Questão 14
Questão
正確さ có nghĩa là "Tính chính xác" , đúng hay sai?
Questão 15
Questão
接続 có nghĩa là gì?
Responda
-
Connect, kết nối
-
Integration, tổng hợp
-
Deploy, triển khai
-
Support, hỗ trợ
Questão 16
Questão
Chọn từ thích hợp với 遷移 ( có thể chọn nhiều hơn 1 đáp án )
Responda
-
スコープ
-
トランジション
-
Lĩnh vực
-
Chuyển đổi màn hình
Questão 17
Questão
全体 có cách đọc là ぜんだい, đúng hay sai?
Questão 18
Questão
達成 có nghĩa là gì?
Responda
-
Đạt được
-
Lĩnh vực
-
Chuyển giao
-
Trực tiếp
Questão 19
Questão
直後 có cách đọc là ちょくごう, đúng hay sai?
Questão 20
Questão
Chọn cách đọc và nghĩa tương ứng với 直接 (có thể chọn nhiều hơn 1 đáp án )
Responda
-
ちょくせつ
-
ちょっせつ
-
Trực tiếp
-
Gián tiếp
Questão 21
Questão
展開 có chữ cách đọc tương ứng và nghĩa lần lượt là てんかい và "triển khai" , đúng hay sai?
Questão 22
Questão
転送 có cách đọc và nghĩa tương ứng là gi?
Responda
-
てんそう;chuyển tiếp, truyền
-
でんそう;chuyển tiếp, truyền
-
てんぞう;triển khai
-
でんぞう;triển khai
Questão 23
Questão
頭文字 có cách đọc là かしらもじ và nghĩa là "ký tự đầu", đúng hay sai?
Questão 24
Questão
特定 có nghĩa là "tính đặc định" , đúng hay sai?
Questão 25
Questão
表示 có nghĩa là "Chỉ thị" , đúng hay sai?
Questão 26
Questão
"Đề xuất" có trong tiếng Nhật là gì?
Questão 27
Questão
プロジェクト管理 có nghĩa là gì?
Responda
-
Project management
-
Project solutions
-
Project operations
-
Project Situations
Questão 28
Questão
システム保守 có nghĩa là "System maintenance" , đúng hay sai?
Questão 29
Questão
立上げ có nghĩa là "Nén/giải nén dữ liệu" , đúng hay sai?
Questão 30
Questão
システム運用 có nghĩa là gì ?
Responda
-
System maintenance
-
System operation
-
System management
-
System defender