テスト_THiNC(2018/02)

Descrição

Quiz sobre テスト_THiNC(2018/02), criado por Hoàng Nguyễn em 01-06-2017.
Hoàng Nguyễn
Quiz por Hoàng Nguyễn, atualizado more than 1 year ago
Hoàng Nguyễn
Criado por Hoàng Nguyễn mais de 7 anos atrás
50
0

Resumo de Recurso

Questão 1

Questão
Tiếng Nhật của "Reason" là gì?
Responda

Questão 2

Questão
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Bug
Image:
1 (image/png)
Responda

Questão 3

Questão
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Restart
Image:
2 (image/png)
Responda

Questão 4

Questão
Tiếng Nhật của "Existence" là gì?
Responda

Questão 5

Questão
Tiếng Nhật của "Priority" là gì?
Responda

Questão 6

Questão
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Register (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Image:
6 (image/png)
Responda

Questão 7

Questão
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Get (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Image:
9 (image/png)
Responda

Questão 8

Questão
Tiếng Nhật của "Rehearsal" là gì?

Questão 9

Questão
Tiếng Nhật của "Access" là gì?

Questão 10

Questão
Tiếng Nhật của "Security" là gì?

Questão 11

Questão
Tiếng Nhật của "flag" là gì?

Questão 12

Questão
Tiếng Nhật của "size" là gì?

Questão 13

Questão
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Responda
  • Disconnect
  • Utilize
  • load
  • Category

Questão 14

Questão
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Responda
  • Step
  • Spec
  • Abnormal
  • defect

Questão 15

Questão
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Responda
  • Normal
  • Abnormal
  • Disconnect
  • Category

Questão 16

Questão
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Responda
  • Defect
  • Normal
  • Rehearsal
  • flag

Questão 17

Questão
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Responda
  • Abnormal
  • Normal
  • Category
  • defect

Questão 18

Questão
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Responda
  • Utilize
  • load
  • defect
  • Category

Questão 19

Questão
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Responda
  • load
  • defect
  • Category
  • Step

Questão 20

Questão
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Responda
  • Category
  • defect
  • Normal
  • Utilize

Questão 21

Questão
Tiếng Nhật của "Sorting" là gì?

Questão 22

Questão
Nghĩa của từ tiếng Nhật này là gì?
Responda
  • address
  • Sorting
  • Category
  • load
  • Step

Semelhante

Organização político administrativa - UNIÃO
eliana_belem
Espanhol Básico
Alessandra S.
Atos Administrativos
Alynne Saraiva
Classificação das Constituições
veleal
15 Dicas para Passar nos Exames Nacionais
MarisaS
CICLO CELULAR e MITOSE
João Ramalho
Atualidades
GoConqr suporte .
Tempos Modernos 80 Anos
Marcus Vital
Estudo de Gramática - Classes de Palavras
Edivaldo Siqueira
I wish I..
Joao Antonio