Topic : Time arrangement. Purpose - integrate resources for ease of retrieval, by using an index to cross reference images, quizzes and notes in one place
Intangible adjective
Không xác thực, vô hìnhWhile
trong khi conjunction
Retire verb
Lui về, về hưu
Leisure noun
Thời gian nhàn rỗi
Priority nuon
Sự
ưu tiên
Management nuon
Sự quản lý
Slide 2
Orient verbđịnh hướngSocial adjectiveThuộc xã hộiControl nuonĐiều khiển, kiểm soátProper adjectiveĐúng đắn, thích đángUtilize verbSử dụng, tận dụngEffectively adverbMột cách hiệu quả
Time Arrangements : word map & slides
Pinterest BoardWord list OneWord list two
Quer criar seus próprios Slidesgratuitos com a GoConqr? Saiba mais.