テスト_THiNC(2017/12)

Description

テスト_THiNC(2017/12)
Hoàng Nguyễn
Quiz by Hoàng Nguyễn, updated more than 1 year ago
Hoàng Nguyễn
Created by Hoàng Nguyễn about 7 years ago
28
0

Resource summary

Question 1

Question
Tiếng Nhật của Step là gì ?

Question 2

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Status"
Answer

Question 3

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Fail"
Answer

Question 4

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Description"
Answer

Question 5

Question
Tiếng Nhật của "Possible" là gì

Question 6

Question
Tiếng Nhật của "Necessary" là gì

Question 7

Question
Tiếng Nhật của "Unnecessary" là gì

Question 8

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Ronrimasshou
  • shutsuryoku
  • nyuuryoku
  • shitsumon
  • seikabutsu
  • yuukyuukyuuka

Question 9

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Vu~indo
  • Hitsuyou
  • suteppu
  • furo-
  • Deta
  • komento

Question 10

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • kuria
  • Deta
  • kiria
  • karia
  • shippai
  • fưyôu

Question 11

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Question"
Answer

Question 12

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Requirement"
Answer

Question 13

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Deta
  • Data
  • furo-
  • komento
  • kuria
  • insuto-ru

Question 14

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • furo-
  • Flow
  • Deta
  • komento
  • Vu~indo
  • youken

Question 15

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Information
Answer

Question 16

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Comment
  • komento
  • komando
  • furo-
  • kuria
  • Deta

Question 17

Question
Tiếng Nhật của Shining là gì ?

Question 18

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • shokika
  • mukouka
  • yuukouka
  • jidouka
  • tejunsho
  • shinseisho

Question 19

Question
Tiếng Nhật của Environment là gì ?

Question 20

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Restart

Question 21

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Format

Question 22

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Bug

Question 23

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Guideline

Question 24

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Automation

Question 25

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Fase request

Question 26

Question
Tiếng Nhật của "Reason" là gì

Question 27

Question
Tiếng Nhật của "Detect" là gì

Question 28

Question
Tiếng Nhật của "Evidence" là gì

Question 29

Question
Tiếng Nhật của "Stop" là gì

Question 30

Question
Tiếng Nhật của "Management" là gì
Show full summary Hide full summary

Similar

BIOLOGY B1 3
x_clairey_x
Forces and their effects
kate.siena
French -> small but important words for GCSE
georgie_hill
AQA GCSE Biology Unit 2.3
Matthew T
Cell Organelles and Functions
Melinda Colby
GCSE French - Parts of the Body
Abby B
AQA GCSE Chemistry Unit 2
Gabi Germain
Key policies and organisations Cold War
E A
Writing successful GCSE English essays
Sarah Holmes
SFDC App Builder 1 (126-150)
Connie Woolard