Test tháng 01.2018

Description

Quiz on Test tháng 01.2018, created by Vũ Tuyết on 26/01/2018.
Vũ Tuyết
Quiz by Vũ Tuyết, updated more than 1 year ago
Vũ Tuyết
Created by Vũ Tuyết almost 7 years ago
39
0

Resource summary

Question 1

Question
Cách đọc của ユーザーID là:
Answer
  • yuzaa ID
  • yuuzaa ID
  • yuuza ID
  • yuza ID

Question 2

Question
パスワード nghĩa là:
Answer
  • Password
  • Mật khẩu
  • Login
  • Account

Question 3

Question
Ghép tiếp 1 từ kanji sao cho có nghĩa là search: 検
Answer

Question 4

Question
Cách đọc của từキーワード này là Kiwaado đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 5

Question
Ghép tiếp 1 từ kanji vào dấu... trong từ 部.....コード để có nghĩa là Department code
Answer

Question 6

Question
Từ nào dưới đây mang nghĩa là login.
Answer
  • ログイ―ン
  • ログ―イン
  • ログイン
  • ロ―グイン

Question 7

Question
Cách đọc của từ リセット là:
Answer
  • Risetto
  • Riseto
  • Risettoo
  • Riseetto

Question 8

Question
Project là từ tiếng Nhật nào dưới đây?
Answer
  • プロジェクト
  • プロジェク
  • ログイン
  • 工程

Question 9

Question
Nghĩa của từ プロジェクトコード là:
Answer
  • Project
  • department code
  • Project Code
  • Code dự án

Question 10

Question
Cách đọc của từ プロジェクト名称 là purojekuto Meishou, đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 11

Question
Ghép tiếp 1 từ kanji vào dấu.... trong từ 工.... sao cho có nghĩa là process, stage of work
Answer

Question 12

Question
管理番号 mang nghĩa là management number là sai đúng không?
Answer
  • True
  • False

Question 13

Question
チェック対象 được đọc là:
Answer
  • Chekku taishou
  • Cheku taishou
  • Chekku taisho
  • Chekku taisou

Question 14

Question
検証者 nghĩa là:
Answer
  • process
  • Check targe
  • Search
  • Verifier

Question 15

Question
最終承認者 nghĩa là Final Approver đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 16

Question
Cách đọc của 更新年月日 là:
Answer
  • Koshin nengappi
  • Koushin nengappi
  • Koushin nengapi
  • Koushin negappi

Question 17

Question
Cách đọc của từ 承認期限 là:
Answer
  • Shounin kigen
  • Shonin kigen
  • Shounin kige
  • Shunin kigen

Question 18

Question
Tiếng Nhật tương ứng với từ Target system là:
Answer
  • 管理番号
  • 検証者
  • チェック対象
  • 対象システム

Question 19

Question
チェック項目 đọc là:
Answer
  • Cheku koumoku
  • Chekku koumoku
  • Chekku komoku
  • Chekku kumoku

Question 20

Question
Từ 備考 đọc là:
Answer
  • bikouu
  • bikou
  • bikoou
  • biikou
Show full summary Hide full summary

Similar

Mapa Mental - Estilos de Aprendizagem
miminoma
Spanish Verbs
Niat Habtemariam
The Heart
annalieharrison
Kwasi Enin - College Application Essay
philip.ellis
Novidades: Mapas Mentais de ExamTime
miminoma
A-level Maths: Key Differention Formulae
Andrea Leyden
Psychology subject map
Jake Pickup
GCSE Chemistry C4 (OCR)
Usman Rauf
GCSE Combined Science
Derek Cumberbatch
DEV I Part I
d owen
2PR101 1. test - 5. část
Nikola Truong