Weekly_Test

Description

Quiz on Weekly_Test, created by Tứ Nguyễn Duy on 20/03/2017.
Tứ Nguyễn Duy
Quiz by Tứ Nguyễn Duy, updated more than 1 year ago
Tứ Nguyễn Duy
Created by Tứ Nguyễn Duy over 7 years ago
44
1

Resource summary

Question 1

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • comment, sự chỉ trích
  • Thất Bại
  • Liên lạc
  • Đối tượng

Question 2

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Tạo
  • Thành Công
  • Cần thiết
  • Hoàn thành

Question 3

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Xóa
  • Công việc
  • Confirm
  • Kết quả

Question 4

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thất Bại

Question 5

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Request (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 6

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Thành Công
  • Tạo
  • Máy ảo
  • Approve

Question 7

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Ảo

Question 8

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Liên lạc (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 9

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Hoàn thành
  • Thảo luận
  • Cần thiết
  • Báo cáo

Question 10

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Đối tượng

Question 11

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Approve (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 12

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Công việc/ Task
  • sự yêu cầu, sự nhờ vả/ Request
  • Đối tượng
  • Update/ Cập nhật

Question 13

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Báo cáo

Question 14

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Thảo luận (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 15

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Ngoài Đối Tượng
  • Ko cần thiết
  • khởi động lại
  • ngày thường

Question 16

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Xóa logic

Question 17

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Cần thiết (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 18

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Xóa logic
  • Xóa Vật Lý
  • Remove (có thể phục hồi)
  • Xóa Vĩnh Viễn

Question 19

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Không cần thiết
  • không hiểu
  • hiểu rõ/ biết rõ
  • Cần thiết

Question 20

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Confirm (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 21

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Nội dung

Question 22

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Kết quả
  • Đối ứng
  • Cắt/ (Cut)
  • Cá Nhân

Question 23

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Đối sách
  • Đối ứng
  • Đối tượng
  • thay đổi/ change

Question 24

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Update/ Cập nhật (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 25

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Edit/ Chỉnh sửa (fix)

Question 26

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: thay đổi/ change

Question 27

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • lưu/ save
  • Add/thêm vào
  • Gia Hạn
  • Share

Question 28

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: hiểu rõ, đã hiểu (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 29

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Add/thêm vào
  • Insert
  • Paste
  • Gia Hạn

Question 30

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Paste/ Dán
  • Cut/ Cắt
  • Add/ Thêm vào
  • Update

Question 31

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Insert
  • Add
  • Update
  • Thay đổi

Question 32

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Gia Hạn

Question 33

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Dự định

Question 34

Question
Appplication (Fase Request), Đơn Xin, thỉnh cầu

Question 35

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Guidline
  • Sản Phẩm
  • Khởi động lại / Restart
  • Format

Question 36

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Hiểu rõ,
  • Run
  • Common
  • Remove

Question 37

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Cá nhân
  • Common
  • ngày thường
  • ngày lễ

Question 38

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Share
  • Common
  • Khởi tạo
  • Connection

Question 39

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Cá Nhân
  • stop
  • hiện tượng
  • monthly

Question 40

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Manual/ thực hiện thủ công

Question 41

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Auto/ Tự động hóa

Question 42

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Enable
  • Disable
  • Restart
  • Format

Question 43

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thực hiện

Question 44

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Enable
  • Disable
  • Khởi tạo
  • Restart

Question 45

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Pending (hoãn lại)
  • Save/ lưu
  • deadline
  • nguyên nhân

Question 46

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Setting (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 47

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Ưu Tiên

Question 48

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Stop
  • Bắt Đầu
  • Kết thúc
  • nguyên nhân

Question 49

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Bắt đầu
  • ưu tiên
  • migrate/move
  • connection

Question 50

Answer
  • True
  • False

Question 51

Answer
  • True
  • False

Question 52

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Khởi tạo
  • Kết thúc
  • Connection
  • ngày thường

Question 53

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Connect

Question 54

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Thứ 2
  • Thứ 3
  • Thứ 5
  • Thứ 7

Question 55

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Thứ 7
  • Chủ nhật
  • Thứ 3
  • Thứ 6

Question 56

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thứ 4

Question 57

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thứ 5

Question 58

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • thứ 6
  • thứ 7
  • thứ 4
  • thứ 2

Question 59

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Ngày thường
  • Ngày lễ
  • Ngày nghỉ
  • Stop

Question 60

Answer
  • True
  • False

Question 61

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Deadline (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 62

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Hiện tượng
  • Nguyên nhân
  • Kết quả
  • Manual

Question 63

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Nguyên nhân
  • hiện tượng
  • cá nhân
  • Insert

Question 64

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Daily
  • Weekly
  • Monthy

Question 65

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Daily
  • Monthly
  • Weekly

Question 66

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly

Question 67

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • thời gian
  • migrate/move
  • thống kê
  • ngày lễ

Question 68

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Thống kê
  • thời gian
  • tạo mới
  • monthly

Question 69

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: migrate/move

Question 70

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Daichou/ Sổ cái/ Sổ lớn (Kéo đáp án thả vào ô tròn màu vàng)
Answer
Show full summary Hide full summary

Similar

Macbeth Scene Summaries
Ebony1023
Transition Metals
Madeleine.Dc
Area, Volume & Perimeter Mind Map
rory.examtime
Spanish Vocab Flash Cards
Clarice Thorn
GCSE French Edexcel High Frequency Verbs: Second Set
alecmorley2013
Biology AQA 3.1.2 Proteins
evie.daines
GCSE REVISION TIMETABLE
Sophie Thuita
Carbohydrates
Julia Romanów
Final Exam
Ms. Wong-Lee
CSA (115) ⊙ IITU 2017
Zhandos Ainabek