ĐỀ TEST TIẾNG NHẬT(KINYUU2)

Beschreibung

Quiz am ĐỀ TEST TIẾNG NHẬT(KINYUU2) , erstellt von Nguyen Tam am 24/11/2017.
Nguyen Tam
Quiz von Nguyen Tam, aktualisiert more than 1 year ago
Nguyen Tam
Erstellt von Nguyen Tam vor etwa 7 Jahre
39
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage 1

Frage
Chọn cách đọc đúng của từ :ワラント
Antworten
  • warando
  • kurando
  • urado
  • waranto

Frage 2

Frage
Chọn đáp án đúng của từ :かいます
Antworten
  • gaimasu
  • yaimasu
  • kaimasu
  • kaomasu

Frage 3

Frage
Chọn cách đọc đúng của từ sau: ひきとります
Antworten
  • bikitorimasu
  • hikitorimasu
  • bikidorimasu
  • hikidorimasu

Frage 4

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: ガイドライン
Antworten
  • gaeraen
  • kadorain
  • kaidorain
  • gaidorain

Frage 5

Frage
Chọn đáp án đúng của từ sau: もうしこみます
Antworten
  • maushikomimasu
  • moshikomimasu
  • moushikomimasu
  • mashikomimasu

Frage 6

Frage
Chọn đáp án đúng của từ sau: オプション
Antworten
  • opushon
  • apuson
  • obushon
  • opuson

Frage 7

Frage
Chọn đáp án đúng của từ sau: raberu
Antworten
  • リペル
  • ラベル
  • ラペル
  • リベル

Frage 8

Frage
Chọn đáp án đúng của từ sau: プロジェクト
Antworten
  • buyojekkuto
  • burojekkuto
  • purojekkuto
  • purojikkuto

Frage 9

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: kaimasu
Antworten
  • かいます
  • かえます
  • がえます
  • がいます

Frage 10

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: jikan
Antworten
  • しかん
  • しがん
  • じかん
  • じがん

Frage 11

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: ログアウト
Antworten
  • rokuawato
  • roguauto
  • koguauto
  • koguawato

Frage 12

Frage
Chọn đáp án đúng của từ sau: おわります
Antworten
  • onerimasu
  • anerimasu
  • owaimasu
  • owarimasu

Frage 13

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: kabushiki
Antworten
  • かぶしき
  • がぷしき
  • がぶしき
  • かふしき

Frage 14

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: こうにゅう
Antworten
  • koiniyuu
  • kouniu
  • youniu
  • kounyuu

Frage 15

Frage
Chọn đáp án đúng của từ sau: しょうひん
Antworten
  • shohin
  • sohin
  • shouhin
  • souhin

Frage 16

Frage
Chọn đáp án đúng của từ sau: seikabutsu
Antworten
  • ぜかぷつ
  • せいかぶつ
  • さかぶつ
  • さかぷつ

Frage 17

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: のうひん
Antworten
  • noihin
  • noibin
  • nouhin
  • noubin

Frage 18

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: futsuu
Antworten
  • ふつう
  • ぶつい
  • ぶつ
  • ふづう

Frage 19

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: ビジネス
Antworten
  • hishinesu
  • pijinesu
  • bijinesu
  • hijinesu

Frage 20

Frage
Chọn đáp án đúng của từ: ちゅうもん
Antworten
  • chiyumon
  • chuimon
  • chuumon
  • juumon
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Das Großes Deutsche Kuchen-Quiz
Jens Helfferich
QUIZ: Web 2.0 Grundbegriffe - hast du sie drauf?
Gaby K. Slezák
Unsere Erde - Sonnensystem, Klima, Erdschichten etc.
Laura Overhoff
Einführung in die Forschungsmethoden Kompakt
Angelina Idt
Anfänge der Weimarer Republik
Milena Märker
Pädagogik: Lernvokabeln zu Jean Piaget
Lena S.
Quiz MS-4.2 Foliensatz II_Teil 1
Bernd Leisen
Vetie Tierseuchen 2019
Tropsi B
Vetie - Spezielle Pathologie 2016
Birte Schulz
Vetie - Milch 2021
Valerie Nymphe