(FASE&MOSA) Test tháng 12/2017

Beschreibung

Quiz am (FASE&MOSA) Test tháng 12/2017, erstellt von Anh Lê am 21/12/2017.
Anh Lê
Quiz von Anh Lê, aktualisiert more than 1 year ago
Anh Lê
Erstellt von Anh Lê vor fast 7 Jahre
18
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage 1

Frage
Cụm từ Ho-Ren-So thì cụm từ tiếng nhật tương ứng là gì?
Antworten
  • 報告‐連絡‐相談
  • 連絡‐報告‐相談
  • 連絡‐相談‐報告

Frage 2

Frage
Với từ "Offshore", thì từ tiếng nhật tương ứng là gì?
Antworten
  • オフショア
  • オフシア
  • オフショァ

Frage 3

Frage
Từ "削除" có nghĩa là "Add thêm", đúng hay sai?
Antworten
  • True
  • False

Frage 4

Frage
Từ "詳細設計書" có nghĩa là?
Antworten
  • List Shinseisho
  • File Detail Design
  • Màn hình thông báo

Frage 5

Frage
Từ vựng "Phòng ban request/shinsei" có từ vựng tiếng nhật là:
Antworten
  • 申請部署
  • 主管部署
  • 受付部署
  • 組織変更

Frage 6

Frage
Task "織変更" có nghĩa là "Thay đổi tổ chức". Đúng hay sai?
Antworten
  • True
  • False

Frage 7

Frage
Với nghĩa "Ngày kết thúc áp dụng" thì có từ tiếng nhật tương ứng là:
Antworten
  • 適用開始日
  • 適用終了日
  • お知らせ画面

Frage 8

Frage
Từ "適用開始日" có nghĩa tiếng việt là:
Antworten
  • Ngày bắt đầu áp dụng
  • Ngày kết thúc áp dụng
  • Folder công khai

Frage 9

Frage
Từ phiên âm hiragana của từ "仮想マシン" là:
Antworten
  • かそう まし
  • かそ ましん
  • かそう ましん

Frage 10

Frage
Từ phiên âm hiragana của "詳細設計書" là:
Antworten
  • しょさい せっけいしょ
  • しょさい せけいしょ
  • しょうさい せっけいしょ

Frage 11

Frage
Với nghĩa "Section role" , thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Antworten
  • セクションロール
  • セションロール
  • セクションロル

Frage 12

Frage
Với nghĩa "Universal role" thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Antworten
  • ユニーバサルロール
  • ユニバーサルロール
  • ユニパーサルロール

Frage 13

Frage
Từ "お知らせ画面" có nghĩa là "màn hình thông báo". Đúng hay sai?
Antworten
  • True
  • False

Frage 14

Frage
Từ "捺印" có nghĩa là gì?
Antworten
  • Con dấu, đóng dấu
  • Máy ảo
  • Send back, hoàn trả

Frage 15

Frage
Với nghĩa "Evidence", thì có những từ tiếng nhật tương ứng là:
Antworten
  • エビデンス
  • 証跡
  • 証跡パス

Frage 16

Frage
Với nghĩa "Update, cập nhật" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Antworten
  • とうろく
  • こうしん
  • さくじょ

Frage 17

Frage
Từ "差し戻す" có nghĩa tiếng việt là gì?
Antworten
  • Send back, hoàn trả
  • Đánh số tự động
  • Thảo luận

Frage 18

Frage
Với nghĩa "Kaifu" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Antworten
  • 回付ルール
  • 回付ルル
  • 回付ール

Frage 19

Frage
Tên tiếng nhật của 2 môi trường thao tác mà team hay sử dụng là gì?
Antworten
  • 本番&ステージング
  • 本番&ステージンク
  • 本番&ステージンクー

Frage 20

Frage
Từ phiên âm Hiragana của "申請書一覧" là gì?
Antworten
  • しんせしょ いちらん
  • しんせいしょ いちらん
  • しんせいしょう いちらん

Frage 21

Frage
Từ phiên âm Hiragana và ý nghĩa của từ "自動採番" là gì?
Antworten
  • じどう さいばん_Đánh số tự động
  • じどう さいぱん_Đánh số tự động
  • じどう さんばん_Đánh số tự động

Frage 22

Frage
Từ phiên âm Hiragana của "登録" là:
Antworten
  • とろく
  • とうろく
  • とおろく

Frage 23

Frage
Với nghĩa "Version" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Antworten
  • パージョン
  • バージョン
  • バーション

Frage 24

Frage
Từ "削除" có nghĩa là:
Antworten
  • Delete
  • Add thêm
  • Đăng ký

Frage 25

Frage
Từ phiên âm Hiragana của từ "削除" là:
Antworten
  • さくじょ
  • さくじょう
  • ざくじょ

Frage 26

Frage
Từ phiên âm Hiragana và nghĩa tiếng việt của từ "先頭行" là
Antworten
  • せんとぎょう- Line đầu tiên
  • せんとうぎょう- Line đầu tiên
  • せんとうきょう- Line đầu tiên

Frage 27

Frage
Từ tiếng nhật tương ứng của chữ "Universal role" là
Antworten
  • ユニーバサルロール
  • ユニバーサルロール
  • ユニバーザルロール

Frage 28

Frage
Từ "リーリス" có nghĩa là "Release", đúng hay sai?
Antworten
  • True
  • False

Frage 29

Frage
Từ phiên âm Hiragana của từ "要件変更" là
Antworten
  • じょうけんへんこう
  • じょうけんへんこ
  • ようけんへんこう
  • ようけんへんこ

Frage 30

Frage
Với nghĩa "tiêu đề", thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Antworten
  • タイトル
  • タイイトル
  • タイドル
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Deutsch Einstufungstest Niveau A2.1
SprachschuleAktiv
Öff. Recht - Streitigkeiten Staatshaftungsrecht
myJurazone
Unfallversicherung
Christine Zehnder
Evolutionsfaktoren
Xenia W.
PR VO part2
Anda Muresan
Deutsch Abitur 2016: Sprache
Lena S.
GPSY PEPS
Bibo Meyer
Vetie - Tierzucht & Genetik - 2016
Fioras Hu
Forschungs- und Anwendungsfelder der Soziologie Teil 3
stelly Welly
Vetie - Probefragen+Klausur Tierhaltung
E. König
Vetie Tierseuchen 2019
Tropsi B