Frage 1
Frage
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là ''chứng khoán'' ?
Frage 2
Frage
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là ''get'' ?
Frage 3
Frage
Từ ’’損益’’ có nghĩa là gì ?
Antworten
-
lợi nhuận
-
chỉ định
-
có thể
-
lỗ lãi
Frage 4
Frage
Từ ’’期間'’ có nghĩa là gì ?
Antworten
-
giới hạn
-
kì hạn
-
khoản tiền
-
brand
Frage 5
Frage
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là '' voucher'' ?
Frage 6
Frage
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là ''tài chính'' ?
Frage 7
Frage
Cách đọc của từ ’’債券’’ là cách đọc nào dưới đây ?
Antworten
-
Shouken
-
Saiken
-
Gamen
-
Kouza
Frage 8
Frage
Từ " 残高 '' có cách đọc nào trong những cách đọc dưới đây ?
Antworten
-
Zankou
-
Zantaka
-
Zandaga
-
Zandaka
Frage 9
Frage
Từ nào trong 4 từ dưới đây có nghĩa là '' tham khảo(refer) ''?
Frage 10
Frage
Từ ’取引’’ có cách đọc nào trong các cách đọc dưới đây ?
Antworten
-
Toribiki
-
Torikiki
-
Toruhiki
-
Torihiki
Frage 11
Frage
Chữ hán nào trong những chữ hán sau có nghĩa là ''input'' ?
Frage 12
Frage
Từ ’’終了’’ có cách đọc nào trong những cách đọc dưới đây ?
Antworten
-
Shuuryou
-
Shuutoku
-
Kanryou
-
Ryouhou
Frage 13
Frage
Từ ''出力'’ có nghĩa là ''input'' đúng hay sai?
Frage 14
Frage
Từ ’’リスト’’ có nghĩa là ''risk'' đúng hay sai ?
Frage 15
Frage
Từ ’’区分’’ có cách đọc là ''kubun'' đúng hay sai ?
Frage 16
Frage
Từ ’’価格’’ có nghĩa là '' giá'' đúng hay sai ?
Frage 17
Frage
Từ ''order'' có cách viết kanji là ''主文’’ đúng hay sai ?
Frage 18
Frage
Từ ’’指定’’ có cách viết Hiragana là ''しいて’’ đúng hay sai ?
Frage 19
Frage
Từ ’’投資’’ có nghĩa là ''đầu tư'' đúng hay sai ?
Frage 20
Frage
Từ ''codding'' có cách viết là ’’コディンーグ’’ đúng hay sai ?
Frage 21
Frage
Từ ''error'' có cách viết là ’’エラー’’ đúng hay sai ?
Frage 22
Frage
Từ ''commit'' có cách viết là ’’コミト’’ đúng hay sai?
Frage 23
Frage
Từ ''message'' có cách viết là ’’メッセージ” đúng hay sai?
Frage 24
Frage
Từ "戻る" có nghĩa là Next đúng hay sai?
Frage 25
Frage
Từ "前" có nghĩa là " Back" đúng hay sai?