Zusammenfassung der Ressource
Frage 1
Frage 2
Antworten
-
Develop
-
Phát triển
-
Bắt đầu
Frage 3
Frage 4
Frage
報告 từ này có nghĩa là phản ánh đúng hay sai ?
Frage 5
Frage
Từ nào có nghĩa là Approved
Frage 6
Antworten
-
Migration
-
Chuyển đổi
-
Hành động
Frage 7
Frage
Hoàn thành là từ nào sau đây
Frage 8
Frage
Môi trường là từ かんきょう đúng hay sai ?
Frage 9
Frage
修正 là từ nào dưới đây
Frage 10
Frage
情報 là từ nào dưới đây
Frage 11
Frage
納入 có nghĩa là nhập vào đúng hay sai ?
Frage 12
Frage
たいさく là từ kanji nào dưới đây.
Frage 13
Antworten
-
Phân loại
-
update
-
Classify
Frage 14
Antworten
-
Thực thi
-
Thực hiện
-
Kết quả thực tế
Frage 15
Frage
へんすう kanji của nó là
Frage 16
Antworten
-
Kết quả thực tế
-
Thực thi
-
Implement
Frage 17
Frage
監査 có nghĩa là kiểm tra đúng hay sai
Frage 18
Frage
のうき kanji là từ nào dưới đây
Frage 19
Antworten
-
đánh giá
-
chất lượng
-
deadline
Frage 20