日本語の専門用語試験二十回(2019年6月)

Beschreibung

Quiz am 日本語の専門用語試験二十回(2019年6月), erstellt von Hoàng Quí am 19/06/2019.
Hoàng Quí
Quiz von Hoàng Quí, aktualisiert more than 1 year ago
Hoàng Quí
Erstellt von Hoàng Quí vor mehr als 5 Jahre
250
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage 1

Frage
確認
Antworten
  • かくにん(kakunin)
  • かくみ(kakumi)
  • しかにん(shikanin)

Frage 2

Frage
境界 nghĩa là?
Antworten
  • Border
  • Ranh giới
  • Description
  • mô tả

Frage 3

Frage
管理者 「かんりしゃ」nghĩa là "công ty quản lý" đúng hay sai?
Antworten
  • True
  • False

Frage 4

Frage
完全 nghĩa là
Antworten
  • Hoàn trả
  • Hoàn tất
  • Tuần hoàn

Frage 5

Frage
関係 đọc là [かんけ]
Antworten
  • True
  • False

Frage 6

Frage
Từ nào mang nghĩa "Existing"
Antworten
  • 既存 (きぞん)
  • 既刊 (きかん)
  • 既報 (きほう)

Frage 7

Frage
機能 nghĩa là "Khả năng", đúng hay sai?
Antworten
  • True
  • False

Frage 8

Frage
メモリ nghĩa là gì
Antworten
  • Ghi nhớ
  • Ghi nhận
  • Bộ nhớ

Frage 9

Frage
記述 đọc là
Antworten
  • きしゅつ(kishutsu)
  • きしゅうつ(kishuutsu)
  • きじゅつ(kijutsu)
  • きじゅつう(kijutsuu)

Frage 10

Frage
Permission=許可(きょか) DUNG HAY SAI
Antworten
  • True
  • False

Frage 11

Frage
故障
Antworten
  • こしょう(koshou)
  • こうしょう(koushou)
  • こうしょ(kousho)
  • こしょ(kosho)

Frage 12

Frage
更新
Antworten
  • こうしん(koushin)
  • こしん(koshin)
  • さらしん(sarashin)
  • さしん(sashin)

Frage 13

Frage
構造 = ストラクチャー đúng hay sai
Antworten
  • True
  • False

Frage 14

Frage
合格 có nghĩa là
Antworten
  • Pass
  • đỗ
  • trượt
  • Fail

Frage 15

Frage
再度
Antworten
  • さいど(saido)
  • さいと(saito)
  • さいたく(saitaku)

Frage 16

Frage
最終 có nghĩa là First
Antworten
  • True
  • False

Frage 17

Frage
作成
Antworten
  • さくせい(Create)
  • さくせい(Loop)
  • さくせん(Create)
  • さくせん(Loop)

Frage 18

Frage
削除 có nghĩa là Delete
Antworten
  • True
  • False

Frage 19

Frage
参照 có nghĩa là Refer hay Specification
Antworten
  • Refer
  • Specification

Frage 20

Frage
仕様書 đọc là
Antworten
  • shiyousho
  • shiyoshou
  • shiyoushou
  • shiyosho

Frage 21

Frage
Từ リストア cùng nghĩa với từ nào sau đây
Antworten
  • 修復 ̣̣̣
  • 重要
  • 省略̣ ̣ ̣
  • 制限 ̣̣ ̣

Frage 22

Frage
[終了] và [リフレッシュ] cùng có nghĩa là KẾT THÚC đúng hay sai?
Antworten
  • True
  • False

Frage 23

Frage
重要 đọc là gì?
Antworten
  • しゅよう
  • じゅうよう
  • じゅうじょう
  • しゅうよう

Frage 24

Frage
Từ trái nghĩa với 出力 là từ nào dưới đây?
Antworten
  • 努力
  • 入力
  • 協力

Frage 25

Frage
Từ [初期] đọc như thế nào và có nghĩa là gì?
Antworten
  • じょき_Thời kỳ đầu
  • しょうき_Thời kỳ đầu, khởi tạo
  • しょき_Thời kỳ sau
  • しょき_Thời kỳ đầu, khởi tạo

Frage 26

Frage
除去 có nghĩa là REJECT đúng hay sai?
Antworten
  • True
  • False

Frage 27

Frage
省略 đọc là?
Antworten
  • しょうりやく (shouriyaku)
  • じょうりゃく (jouryaku)
  • しょうりゃく (shouryaku)
  • じょうりやく (jouriyaku)

Frage 28

Frage
詳細設計書 đọc là gì và có nghĩa như thế nào?
Antworten
  • しょさせっけいしょ (Detail Design)
  • しょさいせっけいしょ (Detail Design)
  • しょうさいせっけいしょ (Detail Design)
  • しょうさせっけいしょ (Detail Design)

Frage 29

Frage
[処理] đọc là gì?
Antworten
  • しょうり (shouri)
  • しょり (shori)
  • しょり (sori)
  • しょうり (souri)

Frage 30

Frage
[Chọn đáp án đúng nhất]......場合 được sử dụng với nghĩa nào?
Antworten
  • Trường hợp
  • Khi
  • Case
  • Tất cả đều đúng
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Teil B, Kapitel 2 Merkmale von Einzel- und Gesellschaftsunternehmen
Stefan Kurtenbach
Règlement et relance - Phrases - Chapitre 5
Gaelle Bourgeois
Funktionen Einführung und Geradenfunktionen
Tahir Celikkol
Gesellschaftsdiagnosen Bogner SS15
Yvonne D. Sulzbe
LEK 1
Peter M
Pädagogik Abitur 2016: Freud
Lena S.
Pädagogik Abitur 2016: Piaget
Lena S.
BM6 Fröhlich SS 19
Daniel Martinovic
Vetie Para 2015 Nachholprüfung
Larissa Görz
Vetie Geflügelkrankheiten altfragen teil 2
Taissa Fraga de Almeida
Vetie: Fleisch 2019 Matrikel 14
Johanna Tr