UNNN 2N L83 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
0
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bán thời gian part-time (job)
bất chấp despite; inspite of, disregard of
chăm lo to care for
chán to be bored
công chức officer
cống hiến to devote
đánh quần vợt to play tennis
đòi to insist on
dọn vào to move in
giảng viên lecturer
hợp thời trang fashionable
hy sinh to sacrifice
kiếm sống to earn a livelihood
lao động chân tay blue-collar (worker)
lao động trí óc white-collar (worker)
lo ngại to be concerned
nặng nhọc heavy, hard
phụ to assist, to help
tất socks
thân nhau to be close to each other
thời vụ seasonal (job)
thu hẹp to narrow down
tiếc to regret
tính chất nature, character
trí tuệ intellect
tuổi hưu retirement age
tuổi thọ longevity
về hưu to retire
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Allgemeine Pathologie / Einführung
Nicole Nafzger
La mondialisation - Vocab
Gaelle Bourgeois
U1 Buchproduktion
Lena A.
Deutsche Grammatik A1-A2
Marcus Hartmann
Grundlagen der Stochastik - Zusammenfassung
Flo Rian
Vetie - MiBi 2016
Fioras Hu
WIRK - 2.0
stelly Welly
Innere 2015 Vetie
Mailin Hein
Vetie - Arzneimittelverordnung 2014
Schmolli Schmoll
Vetie Berufsrecht 2020 !
Alena Gesing