UNNN 1S L22 Vocab

Beschreibung

Flashcards
Gelöschter Nutzer
Karteikarten von Gelöschter Nutzer, aktualisiert more than 1 year ago Mehr Weniger
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor fast 3 Jahre
15
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
ăn sáng to have breakfast
bàn to discuss
bơi to swim
chúng nó they
aunt (father's sister)
có mặt to be present
cụ thể specific; specifically
cuộc họp meeting
dài long (for measurement)
Để em xem Let me see
aunt (mother's sister)
đi thẳng đến to go straight to
đoàn group
độc lập independence
đồng hồ clock; watch
đúng right
đúng giờ on time
kỳ nghỉ vacation
lịch làm việc working schedule
liên lạc to contact
liên quan đến to be related to
lý do reason
máy bay plane
mở to turn sth on
nhớ lại to recall
sắp xếp to arrange
tập thể dục to do exercise
thứ năm Thursday
thứ sáu Friday
trong suốt during
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Mathe Quiz
JohannesK
Grundlagen der Online-Zusammenarbeit
Dozent
10 Lernmethoden
Laura Overhoff
Ökologie fürs Abitur - Lernfolien
Laura Overhoff
Analysis - Abiturvorbereitung Mathe
Laura Overhoff
Schülern richtig Feedback geben
Laura Overhoff
Englisch Lernwortschatz A1-C1 Teil 2
Chiara Braun
WT 2 Uni Due
Awash Kaul
Vetie Chirurgie 2018 Zweitklausur
Johanna Müller
Vetie Repro 2017
Mascha K.
Vetie Fleisch 2021
Mascha K.