Pregunta 1
Pregunta
Chọn cách đọc của từ sau: リスク
Respuesta
-
risuku
-
rikusu
-
risuto
-
rizuku
Pregunta 2
Pregunta
Chọn nghĩa của từ sau: 確認
Respuesta
-
approve
-
confirm, xác nhận
-
setting
-
xác định
Pregunta 3
Pregunta
Chọn nghĩa của từ sau: 削除
Pregunta 4
Pregunta
Chọn cách đọc của từ sau: 保存
Respuesta
-
hozon
-
hoson
-
sakujyo
-
sakuzo
Pregunta 5
Pregunta
Chọn nghĩa của từ sau: 変化
Respuesta
-
xác nhận
-
cancel, hủy
-
update, làm mới
-
change, thay đổi
Pregunta 6
Pregunta 7
Pregunta
Chọn cách đọc từ sau: キャンセル
Respuesta
-
kyanseru
-
kyanruse
-
Kyasshukaado
-
kyanpe-n
Pregunta 8
Pregunta
Từ nào dưới đây có nghĩa là: finish, hoàn thành
Pregunta 9
Pregunta
Từ nào dưới đây có nghĩa là: lưu/save
Pregunta 10
Pregunta
Chọn cách đọc của từ sau: 連携
Respuesta
-
okane
-
renkei
-
muryou
-
kinri
Pregunta 11
Pregunta
Chọn nghĩa đúng của từ sau: メリット
Respuesta
-
đãi ngộ, ưu đãi
-
lệ phí, phí dịch vụ
-
sổ tài khoản
-
điểm lợi, ưu điểm
Pregunta 12
Pregunta
Chọn nghĩa đúng của từ sau: お金
Respuesta
-
tiền
-
plan, kế hoạch
-
thảo luận, trao đổi
-
risk
Pregunta 13
Pregunta
Chọn nghĩa đúng của từ sau: 無料
Respuesta
-
dịch vụ
-
Thẻ tiền mặt
-
miễn phí
-
Rút tiền
Pregunta 14
Pregunta
Chọn cách đọc của từ sau: 相談
Respuesta
-
tsuika
-
kanryou
-
puran
-
soudan
Pregunta 15
Pregunta
chọn cách đọc của từ sau: 貯蓄
Respuesta
-
chochiku
-
chikucho
-
meritto
-
okane
Pregunta 16
Pregunta
Chọn nghĩa của từ sau: 決算
Respuesta
-
Thuế thu nhập
-
Quyết toán
-
Rút tiền
-
Trụ sở chính
Pregunta 17
Pregunta
Từ nào sau đây có nghĩa là: rút tiền
Pregunta 18
Pregunta
Chọn cách đọc của từ sau: 金融
Respuesta
-
kinyu
-
daiwa
-
hakkou
-
Shiten
Pregunta 19
Pregunta
Chọn nghĩa của từ sau: 投資
Respuesta
-
Tài chính
-
chứng khoán
-
đãi ngộ, ưu đãi
-
đầu tư
Pregunta 20
Pregunta
Chọn cách đọc của từ sau: 画面