FASE&MOSA Bài test tháng 2/2018 (26.2.2018)

Descripción

Test sobre FASE&MOSA Bài test tháng 2/2018 (26.2.2018), creado por Anh Lê el 23/02/2018.
Anh Lê
Test por Anh Lê, actualizado hace más de 1 año
Anh Lê
Creado por Anh Lê hace más de 6 años
17
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
Với nghĩa "Folder chứa" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • 格納フォルダ
  • 作業フォルダ
  • バックアップフォルダ

Pregunta 2

Pregunta
Tên 2 môi trường mà team vẫn thường thao tác là "本番" và "ステージング". Đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 3

Pregunta
Với nghĩa "Tên Form" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • フォームコード
  • フォーム名称
  • フォーム一覧

Pregunta 4

Pregunta
Từ phiên âm hiragana của từ "使用用途" là:
Respuesta
  • しようよと
  • しようようと
  • しようようど

Pregunta 5

Pregunta
Từ phiên âm hiragana của từ "階層" là:
Respuesta
  • かいぞう
  • がいそう
  • かいそう

Pregunta 6

Pregunta
Task mà MOSA đang đảm nhiệm thao tác, là:
Respuesta
  • 稟議閲覧権限
  • 申請書作成申請
  • 本番リリース申請

Pregunta 7

Pregunta
Nghĩa tiếng việt tương ứng của từ "基準日" là:
Respuesta
  • Ngày thao tác
  • Ngày tiêu chuẩn
  • Ngày dự định

Pregunta 8

Pregunta
Nghĩa tiếng việt tương ứng của từ "所属部課" là:
Respuesta
  • Bộ phận trực thuộc
  • Bộ phận chủ quản
  • Bộ phận Uke

Pregunta 9

Pregunta
Tên các phòng ban thao tác của shinseisho FASE:
Respuesta
  • 受付部署
  • 主管部署
  • 申請部署

Pregunta 10

Pregunta
Với nghĩa "Section role" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • シクションロール
  • セクションロールー
  • セクションロール
  • シクションロールー

Pregunta 11

Pregunta
Từ phiên âm hiragana của từ "保存" là:
Respuesta
  • ほぞん
  • ほうぞん
  • ほぞう

Pregunta 12

Pregunta
Nghĩa tương ứng của từ "保存" là:
Respuesta
  • Lưu
  • Save
  • Update

Pregunta 13

Pregunta
Từ "一覧ビュー" có nghĩa là "List view", Đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 14

Pregunta
Từ phiên âm hiragana của từ "編集" là:
Respuesta
  • へんしゅう
  • へいしゅう
  • へんしゅ

Pregunta 15

Pregunta
Từ phiên âm hiragana của từ "先頭行" là:
Respuesta
  • せんとうぎょう
  • せんとぎょう
  • せんとうぎょ
  • せんとうきょう

Pregunta 16

Pregunta
Từ phiên âm hiragana của từ "適用終了日" là:
Respuesta
  • てきよ しゅうりょうび
  • てきよう しゅうりょび
  • てきよう しゅうりょうび
  • てきよう しゅりょび

Pregunta 17

Pregunta
Từ phiên âm hiragana của từ "所属部課" là:
Respuesta
  • しょうぞく ぶか
  • しょぞく ぶか
  • しょぞく ぶが
  • しょぞぐ ぶか

Pregunta 18

Pregunta
Nghĩa tiếng việt tương ứng của từ "表示" là:
Respuesta
  • Hiển thị (display)
  • Cập nhật (update)
  • Thay đổi (change)

Pregunta 19

Pregunta
Từ phiên âm hiragana của từ "主管部署" là:
Respuesta
  • しゅかん ぶしょ
  • しゅうかん ぶしょ
  • しかん ぶしょ
  • しゅかん ぶしょう

Pregunta 20

Pregunta
Nghĩa tiếng việt tương ứng của từ "適用開始日" là:
Respuesta
  • Ngày bắt đầu áp dụng
  • Ngày kết thúc áp dụng
  • Ngày đang áp dụng hiện tại

Pregunta 21

Pregunta
Từ "組織" có nghĩa là "Thay đổi tổ chức", Đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 22

Pregunta
Từ phiên âm hiragana của từ "営業日" là:
Respuesta
  • えいぎょび
  • えぎょうび
  • えいぎょうび
  • えいぎょひ

Pregunta 23

Pregunta
Với nghĩa "Download" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • ダーウンロード
  • ダウンドロード
  • ダウンロード

Pregunta 24

Pregunta
Nghĩa tiếng việt của từ "注意項目" là:
Respuesta
  • Mục setting
  • Mục chú ý
  • Mục liên quan đến Form

Pregunta 25

Pregunta
Nghĩa của từ "アップロード" là:
Respuesta
  • Upload
  • Download
  • Save
  • Edit

Pregunta 26

Pregunta
Từ Kanji của từ "Họ và tên", là:
Respuesta
  • 氏名
  • 民名
  • 民各

Pregunta 27

Pregunta
Từ kanji và phiên âm hirgana của từ "Setting" là:
Respuesta
  • 設定-せってい
  • 設計-せってい
  • 設計-せっけい
  • 設定-せっけい

Pregunta 28

Pregunta
Từ kanji của từ "Phân loại đăng ký" là:
Respuesta
  • 登録区分
  • 更新区分
  • 申請区分

Pregunta 29

Pregunta
Với nghĩa "Ho-Ren-So", thì từ Kainji tương ứng đó là:
Respuesta
  • 報告・連絡・相談
  • 連絡・報告・相談
  • 報告・相談・連絡

Pregunta 30

Pregunta
Task "本番リリース申請", là task của FASE và MOSA?
Respuesta
  • True
  • False
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Test sobre la Organización del Estado de Los Reyes Católicos
maya velasquez
ALGEBRA,TRIGONOMETRIA Y GEOMETRIA ANALITICA
andreitadulcey77
BANDERAS de EUROPA...
JL Cadenas
Gramática para Practicar el First Certificate II
Diego Santos
El sistema nervioso
crisferroeldeluna
CONSTITUCIÓN ESPAÑOLA 1978
Vic Vilve
PRACTICA EL SPEAKING DEL FIRST
Cristina Capdevila
Tecnologías de la información y la comunicación
Jocelyn Glover
Ambientes Virtuales de Aprendizaje AVA
Fredy Clavijo
Mapa mental: Bases epistemológicas
Ana Yolima Gutierrez Sabogal
CONCEPTOS BÁSICOS DE INTELIGENCIA
Edgar Sarzosa