UNNN 1S L22 Vocab

Descripción

Flashcards
Usuario eliminado
Fichas por Usuario eliminado, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace casi 3 años
17
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
ăn sáng to have breakfast
bàn to discuss
bơi to swim
chúng nó they
aunt (father's sister)
có mặt to be present
cụ thể specific; specifically
cuộc họp meeting
dài long (for measurement)
Để em xem Let me see
aunt (mother's sister)
đi thẳng đến to go straight to
đoàn group
độc lập independence
đồng hồ clock; watch
đúng right
đúng giờ on time
kỳ nghỉ vacation
lịch làm việc working schedule
liên lạc to contact
liên quan đến to be related to
lý do reason
máy bay plane
mở to turn sth on
nhớ lại to recall
sắp xếp to arrange
tập thể dục to do exercise
thứ năm Thursday
thứ sáu Friday
trong suốt during
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Países de Latinoamérica y sus Capitales
maya velasquez
PMBOK
Maye Tapia
VOCABULARY-Lesson 1-FCE Result
Lolie
Autores y obras de las generación del 98
ignaciobll
Técnicas de Expresión Oral
Camilo Ospina
Diapositivas
Samuel Flores
Mapas Conceptuales con GoConqr
Diego Santos
LOS PRECIOS
Angela Guerrero
MESOPOTAMIA
Txemi López
Texto Narrativo
Diana Banda