UNNN 1S L50 Vocab

Descripción

Flashcards
Usuario eliminado
Fichas por Usuario eliminado, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace casi 3 años
20
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bền vững lasting; sustainable
chịu to bear
chuyên (về) specialized (in)
đeo to wear (accessories)
dưới below
gánh nặng burden
giới tính sex
hộ household
hoàn cảnh situation
kêu gọi to call upon, to appeal
kính glasses
kịp thời timely
lên up
lời khen compliments
mang lại to bring
mợ aunt (mother's borther's wife)
mục tiêu goal, objective, target
nhắn to leave message
nhận ra to realize
nhân/nhân dịp on the occasion of
nhờ thanks to
nhộn nhịp bustling
ốm thin, skinny
thẻ card
thiệt thòi disadvantage
thiết thực practical
tốt bụng kind, good-hearted
vùng sâu vùng xa remote areas
xét chọn to select
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

10 Técnicas de Estudio
Diego Santos
Anatomía del Sistema Respiratorio
edonoso
Test de Matemáticas
Diego Santos
Presentaciones en Inglés
Diego Santos
PALABRAS A-...
JL Cadenas
FACTORIZACION DE POLINOMIOS
Faber Garcia
Cómo crear un Mapa Mental
gladis_lomeli
Diapositivas
Samuel Flores
EVENTOS EN JAVA
**CR 7**
Contrato de trabajo y modalidades
eva garrido
Texto Narrativo
Diana Banda