Created by Lagu English
over 6 years ago
|
||
Question | Answer |
màu đỏ |
red
/red/
Image:
Red Ok (binary/octet-stream)
|
màu vàng | yellow /ˈjeloʊ/ |
màu nâu | brown /braʊn/ |
màu tím | purple /ˈpɝːpəl/ |
màu hồng | pink /pɪŋk/ |
màu cam | orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ |
màu xám | grey /grei/ |
màu trắng | white /wait/ |
màu xanh lá cây | green /gri:n/ |
màu xanh lá cây | blue /blu:/ màu xanh nước biển |
màu đen | black /blæk/ |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.