UNNN 1S L42 Vocab

Description

Flashcards
Deleted user
Flashcards by Deleted user, updated more than 1 year ago More Less
SLS  Viet HCMC
Created by SLS Viet HCMC about 3 years ago
SLS  Viet HCMC
Copied by SLS Viet HCMC about 3 years ago
SLS  Viet HCMC
Copied by SLS Viet HCMC almost 3 years ago
17
0

Resource summary

Question Answer
bảng hiệu sign
bầu chọn to select
biển sea
chiến tranh war
chính phủ goverment
đất nước country
dễ chịu comfortable
dệt may textile
gạo rice
giá niêm yết listed price
giá trị value
giày dép footwear
hàng giả counterfeit
hay good; interesting (books;films)
kém (chất lượng) poor (quality)
người dân people
nhà cao tầng skyscraper
nông nghiệp agriculture
quần áo clothes
sản phẩm điện tử electronic products
sôi động exciting
suốt ngày all day; throughout a day
tăng trưởng growth; to grow
thành tựu achievement
thương hiệu brand name
trong khi đó meanwhile
trưng bày to display
tung ra to launch
vốn capital
xuất khẩu to export
Show full summary Hide full summary

Similar

A level Computing Quiz
Zacchaeus Snape
Apresentações em Inglês
miminoma
Poppies - Jane Weir
Jessica Phillips
MATTERS OF LIFE AND DEATH - UNIT 1, SECTION 2 - RELIGIOUS STUDIES GCSE EDEXCEL
Khadijah Mohammed
The Cold War: An Overview
Andrea Leyden
Truman Doctrine, Marshall Plan, Cominform and Comecon
Alina A
Key policies and organisations Cold War
E A
GRE Verbal Reasoning Vocabulary Flashcards 1
Sarah Egan
2PR101 1.test - 1. část
Nikola Truong
1PR101 2.test - Část 8.
Nikola Truong
Specific topic 7.7 Timber (tools/equipment/processes)
T Andrews