言葉 14

Description

Flashcards on 言葉 14, created by Sammy Nguyen on 09/03/2016.
Sammy Nguyen
Flashcards by Sammy Nguyen, updated more than 1 year ago
Sammy Nguyen
Created by Sammy Nguyen over 8 years ago
4
0

Resource summary

Question Answer
つけます II bật (điện,...)
消します I けします tắt (điện,...)
開けます II あけます mở
閉めます II しめます đóng
急ぎます I いそぎます vội, gấp
待ちます I まちます đợi, chờ
止めます II とめます dừng, đỗ
曲がります I まがります rẽ, quẹo 右へ ~
持ちます I もちます mang, cầm
取ります I とります lấy
手伝います I てつたいます giúp
呼びます I よびます gọi (taxi, tên)
話します I はなします nói chuyện
見せます II みせます cho xem, trình
教えます II おしえます nói, cho biết じゅうしょを~
始めます II はじめます bắt đầu
降ります I ふります rơi 雨が ~
コピーします III copy
エアコン
パスポート
地図 ちず
しお
砂糖 さとう
読み方 ~方 よみかた ~かた
ゆっくり chậm, thong thả, thoải mái
すぐ ngay, lập tức
また lại (~đến)
あとで sau
もう 少し thêm 1 chút nữa thôi
いいですよ。 Được chứ. Được ạ.
さあ thôi, nào
あれ? Ô! (cảm thán về cái j đó lạ, hoặc bất ngờ)
まっすぐ thẳng
これで お願いします Gửi anh tiền này.
お釣り おつり
切符売り場 きっぷうりば chỗ bán vé
自動券売機 じどうけんばいき máy bán vé tự động
精算機 せいさんき máy thanh toán tiền thiếu
改札口 かいさっぐち cửa soát vé
出口 でぐち cửa ra
入口 いりぐち cửa vào
東口 ひがしぐち cửa Đông
西口 にしぐち
南口 みなみぐみなみぐちち
北口 きたぐちきたぐち
中央口 ちゅうおう ぐち cửa trung tâm
[プラット] ホーム sân ga
売店 ばいてん quầy bán hàng
コインロッカー ngăn cho thuê bằng tiền xu
タクシー乗り場 タクシーのりば nơi đón taxi
バスターミナル bến xe bus
バス停 バスてい điểm lên xuống xe bus
えき
特急 とっきゅう tàu tốc hành đặv biệt
急行 きゅうこう tàu tốc hành
快速 かいそく nhanh
準急 じゅんきゅう tàu bán tốc hành
普通 ふつう tàu thường
時刻表 じこくひょう bảng giờ chạy tàu
~発 ~はつ xuất phát từ~
~着 ~ちゃく đến~
東京 行き đi Tokyo
定期券 ていきけん vé tháng
回数券 かいすうけん vé giảm khi đi nhiều
片道 かたみち một chiều
往復 おうふき hai chiều
Show full summary Hide full summary

Similar

IB Economics: International Trade
Han Zhang
TOEFL English Vocab (A - M)
Ali Kane
Input Devices
Jess Peason
Of Mice and Men Characters - Key essay points
Lilac Potato
History- Medicine through time key figures
gemma.bell
GCSE AQA Biology 3 Kidneys & Homeostasis
Lilac Potato
The Rise of the Nazis
shann.w
How did the Cold War develop?
E A
PSBD TEST # 3
yog thapa
Mga Tauhan ng Ibong Adarna
mark.sy7054
Specific topic 7.6 Timber (processes)
T Andrews