Created by Sammy Nguyen
over 8 years ago
|
||
Question | Answer |
つけます II | bật (điện,...) |
消します I | けします tắt (điện,...) |
開けます II | あけます mở |
閉めます II | しめます đóng |
急ぎます I | いそぎます vội, gấp |
待ちます I | まちます đợi, chờ |
止めます II | とめます dừng, đỗ |
曲がります I | まがります rẽ, quẹo 右へ ~ |
持ちます I | もちます mang, cầm |
取ります I | とります lấy |
手伝います I | てつたいます giúp |
呼びます I | よびます gọi (taxi, tên) |
話します I | はなします nói chuyện |
見せます II | みせます cho xem, trình |
教えます II | おしえます nói, cho biết じゅうしょを~ |
始めます II | はじめます bắt đầu |
降ります I | ふります rơi 雨が ~ |
コピーします III | copy |
エアコン | |
パスポート | |
地図 ちず | |
塩 | しお |
砂糖 | さとう |
読み方 ~方 | よみかた ~かた |
ゆっくり | chậm, thong thả, thoải mái |
すぐ | ngay, lập tức |
また | lại (~đến) |
あとで | sau |
もう 少し | thêm 1 chút nữa thôi |
いいですよ。 | Được chứ. Được ạ. |
さあ | thôi, nào |
あれ? | Ô! (cảm thán về cái j đó lạ, hoặc bất ngờ) |
まっすぐ | thẳng |
これで お願いします | Gửi anh tiền này. |
お釣り | おつり |
切符売り場 | きっぷうりば chỗ bán vé |
自動券売機 | じどうけんばいき máy bán vé tự động |
精算機 せいさんき | máy thanh toán tiền thiếu |
改札口 かいさっぐち | cửa soát vé |
出口 | でぐち cửa ra |
入口 | いりぐち cửa vào |
東口 | ひがしぐち cửa Đông |
西口 | にしぐち |
南口 | みなみぐみなみぐちち |
北口 | きたぐちきたぐち |
中央口 | ちゅうおう ぐち cửa trung tâm |
[プラット] ホーム | sân ga |
売店 | ばいてん quầy bán hàng |
コインロッカー | ngăn cho thuê bằng tiền xu |
タクシー乗り場 タクシーのりば | nơi đón taxi |
バスターミナル | bến xe bus |
バス停 | バスてい điểm lên xuống xe bus |
駅 | えき |
特急 とっきゅう | tàu tốc hành đặv biệt |
急行 きゅうこう | tàu tốc hành |
快速 かいそく | nhanh |
準急 じゅんきゅう | tàu bán tốc hành |
普通 ふつう | tàu thường |
時刻表 じこくひょう | bảng giờ chạy tàu |
~発 ~はつ | xuất phát từ~ |
~着 ~ちゃく | đến~ |
東京 行き | đi Tokyo |
定期券 ていきけん | vé tháng |
回数券 かいすうけん | vé giảm khi đi nhiều |
片道 かたみち | một chiều |
往復 おうふき | hai chiều |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.