Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bảo tàng
Áudio:
bảo tàng (audio/mpeg)
|
museum |
bưu điện
Áudio:
bưu điện (audio/mpeg)
|
post office |
cạnh tranh
Áudio:
cạnh tranh (audio/mpeg)
|
to compete; competitive |
chạy
Áudio:
chạy (audio/mpeg)
|
to run |
chủ tịch
Áudio:
chủ tịch (audio/mpeg)
|
chairman |
chùa
Áudio:
chùa (audio/mpeg)
|
temple, pagoda |
Chúc may mắn!
Áudio:
chúc may mắn (audio/mpeg)
|
Good luck! |
cuộc đời
Áudio:
cuộc đời (audio/mpeg)
|
life |
đám đông
Áudio:
đám đông (audio/mpeg)
|
crowd |
đăng
Áudio:
đăng (audio/mpeg)
|
to post |
địa điểm
Áudio:
địa điểm (audio/mpeg)
|
place; location |
do đó
Áudio:
do đó (audio/mpeg)
|
therefore |
đồng bằng
Áudio:
đồng bằng (audio/mpeg)
|
delta |
hành trình
Áudio:
hành trình (audio/mpeg)
|
itinerary |
hết
Áudio:
hết (audio/mpeg)
|
to end |
hiếm khi
Áudio:
hiếm khi (audio/mpeg)
|
rarely |
học sinh
Áudio:
học sinh (audio/mpeg)
|
student |
nhà thờ
Áudio:
nhà thờ (audio/mpeg)
|
church |
phát biểu
Áudio:
phát biểu (audio/mpeg)
|
to give a speech |
phát triển
Áudio:
phát triển (audio/mpeg)
|
to develop |
phong cách
Áudio:
phong cách (audio/mpeg)
|
style |
quảng cáo
Áudio:
quảng cáo (audio/mpeg)
|
advertisement; to advertise |
sẵn sàng
Áudio:
sẵn sàng (audio/mpeg)
|
ready |
sông
Áudio:
sông (audio/mpeg)
|
river |
thành công
Áudio:
thành công (audio/mpeg)
|
to succeed; successful |
thế kỷ
Áudio:
thế kỷ (audio/mpeg)
|
century |
tiếp tục
Áudio:
tiếp tục (audio/mpeg)
|
to continue |
trụ sở
Áudio:
trụ sở (audio/mpeg)
|
headquarter |
tự tin
Áudio:
tư tin (audio/mpeg)
|
confident |
uy tín
Áudio:
uy tín (audio/mpeg)
|
reputation |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.