Questão | Responda |
cut down on | cắt giảm |
get on with SB | hòa thuận với ai |
hand down = pass down | truyền lại |
look around | ngắm nhìn xung quanh |
run out of | cạn kiệt |
look for | tìm kiếm |
look after = take care of | chăm sóc |
Look up | ra cứu |
hang out with | đi chơi với ai |
come down with | bị bệnh gì |
get a round | đi vòng quanh |
carry out | tiến hành |
live on = depend on | sống nhờ vào ai |
set off = depart | khởi hành |
get up | thức dậy |
deal with | giải quyết |
turn down = refuse | từ chối |
keep up with | đuổi kịp |
close down | phá sản, đóng cửa |
look through | đọc lướt |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.