Pharsal verbs - 15.6.24

Descrição

không biết
Best Rainy
FlashCards por Best Rainy, atualizado 5 meses atrás
Best Rainy
Criado por Best Rainy 5 meses atrás
0
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
cut down on cắt giảm
get on with SB hòa thuận với ai
hand down = pass down truyền lại
look around ngắm nhìn xung quanh
run out of cạn kiệt
look for tìm kiếm
look after = take care of chăm sóc
Look up ra cứu
hang out with đi chơi với ai
come down with bị bệnh gì
get a round đi vòng quanh
carry out tiến hành
live on = depend on sống nhờ vào ai
set off = depart khởi hành
get up thức dậy
deal with giải quyết
turn down = refuse từ chối
keep up with đuổi kịp
close down phá sản, đóng cửa
look through đọc lướt

Semelhante

Artigo Científico p/ TCC
Candido Gabriel
15 Dicas para Passar nos Exames Nacionais
MarisaS
ESTILOS DE LIDERANÇA
willian reis
CPC-00 - CAPÍTULO 3: CARACTERÍSTICAS QUALITATIVAS DA INFORMAÇÃO CONTÁBIL-FINANCEIRA ÚTIL
Viviana Veloso
Cinética Química
Lorena Salvador
História do Mundo - Cronologia
GoConqr suporte .
5 Passos para Aprendizagem de Sucesso
GoConqr suporte .
Geografia - Mapa do Brasil
GoConqr suporte .
Matemática Básica
Hugo Fonseca