Kikan4- test từ vựng- tháng 11

Descrição

Quiz sobre Kikan4- test từ vựng- tháng 11, criado por Nguyễn Thị Lĩnh em 17-11-2017.
Nguyễn Thị Lĩnh
Quiz por Nguyễn Thị Lĩnh, atualizado more than 1 year ago
Nguyễn Thị Lĩnh
Criado por Nguyễn Thị Lĩnh aproximadamente 7 anos atrás
20
0

Resumo de Recurso

Questão 1

Questão
Chọn cách đọc đúng của từ ウェブサイト
Responda
  • webusaito
  • wefusaito
  • webusa‐to
  • webushaito

Questão 2

Questão
Chọn cách đọc đúng của từ 中途解約
Responda
  • shuuto kaiyaku
  • chuuto kaiyaku
  • shisan unyou
  • shisan ungou

Questão 3

Questão
Chọn cách đọc đúng của từ sau: 発行
Responda
  • kaiyaku
  • kinkou
  • kakkou
  • hakkou

Questão 4

Questão
chọn cách đọc đúng của từ sau 資産運用
Responda
  • teiki chokin
  • gaika chokin
  • shisan unyou
  • en chokin

Questão 5

Questão
Chọn cách đọc đúng của từ sau 大和
Responda
  • daiwa
  • kouza
  • kinyu
  • ginkou

Questão 6

Questão
Chọn nghĩa của từ sau 金融
Responda
  • tài chính
  • ngân hàng
  • tiền lãi
  • tiền tiết kiệm

Questão 7

Questão
Chọn nghĩa từ sau 窓口
Responda
  • đầu tư
  • số dư
  • sổ tài khoản
  • quầy giao dịch, Contact point

Questão 8

Questão
Chọn nghĩa từ sau 普通貯金
Responda
  • tiền gửi ngoại tệ
  • tiền gửi đồng Yên
  • tiền gửi thông thường
  • tiền gửi định kỳ

Questão 9

Questão
Chọn nghĩa đúng của từ sau đây 証券
Responda
  • chứng khoán
  • lãi suất
  • tài khoản
  • dịch vụ

Questão 10

Questão
Chọn nghĩa đúng của từ sau 残高
Responda
  • số dư
  • mở(tài khoản)
  • đãi ngộ, ưu đãi
  • tiền tệ

Questão 11

Questão
Chọn từ đúng với phát âm sau: tsuuchou
Responda
  • 振替
  • 通帳
  • 振込
  • 投資

Questão 12

Questão
Chọn từ đúng với phát âm sau: furikae
Responda
  • 投資
  • 優遇
  • 振替
  • 銀行

Questão 13

Questão
Chọn từ đúng với phát âm sau: tesuiryou
Responda
  • 開設
  • 所得税
  • 手数料
  • 定期貯金

Questão 14

Questão
Chọn từ đúng với phát âm sau: kinri
Responda
  • 口座
  • 金利
  • 通貨
  • 銀行

Questão 15

Questão
Chọn từ đúng với phát âm sau: yuuguu
Responda
  • 優遇
  • 開設
  • 金融
  • 大和

Questão 16

Questão
Chọn nghĩa đúng của từ sau 所得税
Responda
  • Tiền gửi đồng Yên
  • Thuế thu nhập
  • Tiền gừi ngoại tệ
  • Tiền lãi

Questão 17

Questão
Chọn phát âm đúng với từ sau: 円貯金
Responda
  • tsuuchou
  • kaisetsu
  • gaika chokin
  • en chokin

Questão 18

Questão
Chọn phát âm đúng với từ sau: 通貨
Responda
  • ginkou
  • tesuiryou
  • tsuuka
  • zandaka

Questão 19

Questão
Chọn phát âm đúng với từ sau: 決算
Responda
  • Kessan
  • hakkou
  • tsuuchou
  • toushi

Questão 20

Questão
Chọn phát âm đúng với từ sau: 振込
Responda
  • furikomi
  • furikae
  • O hikidashi
  • Shotoku zei

Questão 21

Questão
Chọn từ đúng.
Responda
  • 運用外貨
  • 定期外貨
  • 定期貯金
  • 運用定期

Questão 22

Questão
Chọn cụm từ đúng.
Responda
  • 解約中途
  • 税所得
  • 照会残高
  • 残高照会

Questão 23

Questão
Chọn từ đúng.
Responda
  • 券証
  • 利金
  • 出しお引
  • お引出し

Questão 24

Questão
Chọn từ đúng
Responda
  • 込振
  • 資投
  • 開設
  • 替振

Questão 25

Questão
Chọn cách đọc đúng của từ sau: ダイワツインアカウント
Responda
  • Daiwa akaunto tsuin
  • Daiwa tsuin akaunto
  • Tsuin akaunto Daiwa
  • Akaunto Daiwa tsuin

Semelhante

Guia de Redação do ENEM
Alessandra S.
Biologia e Geologia - Biologia 10º ano, parte II - Ensino Secundário Português
Heres Oliveira
Expressões Idiomáticas Em Inglês
marciofmoraes
Mecânica - cinética
Alessandra S.
Conjunções
GoConqr suporte .
Substantivo (em construção)
Ray Macunayma
Direito ambiental
GoConqr suporte .
Oscilações, ondas, óptica e radiação
Sem Parar
Conjuntos Numéricos
carllosrochab
Endotérmico ou Exotérmico?
Andrea Borges
Lei nº 8.666/1993
Lavs Agah