Đề test tiếng nhật tháng 2 của kinyuu2

Descrição

Quiz sobre Đề test tiếng nhật tháng 2 của kinyuu2, criado por Huyền Lê em 28-02-2018.
Huyền Lê
Quiz por Huyền Lê, atualizado more than 1 year ago
Huyền Lê
Criado por Huyền Lê mais de 6 anos atrás
79
0

Resumo de Recurso

Questão 1

Questão
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là ''chứng khoán'' ?
Responda
  • 証券
  • 株式
  • 証明
  • 暗証

Questão 2

Questão
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là ''get'' ?
Responda
  • 取消
  • 取込
  • 取得
  • 取組

Questão 3

Questão
Từ ’’損益’’ có nghĩa là gì ?
Responda
  • lợi nhuận
  • chỉ định
  • có thể
  • lỗ lãi

Questão 4

Questão
Từ ’’期間'’ có nghĩa là gì ?
Responda
  • giới hạn
  • kì hạn
  • khoản tiền
  • brand

Questão 5

Questão
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là '' voucher'' ?
Responda
  • 帳票
  • 伝票
  • 宣伝
  • ログイン

Questão 6

Questão
Từ nào trong 4 từ sau có nghĩa là ''tài chính'' ?
Responda
  • 金額
  • 代金
  • 課税
  • 金融

Questão 7

Questão
Cách đọc của từ ’’債券’’ là cách đọc nào dưới đây ?
Responda
  • Shouken
  • Saiken
  • Gamen
  • Kouza

Questão 8

Questão
Từ " 残高 '' có cách đọc nào trong những cách đọc dưới đây ?
Responda
  • Zankou
  • Zantaka
  • Zandaga
  • Zandaka

Questão 9

Questão
Từ nào trong 4 từ dưới đây có nghĩa là '' tham khảo(refer) ''?
Responda
  • 参照
  • 参考
  • 参加
  • 照会

Questão 10

Questão
Từ ’取引’’ có cách đọc nào trong các cách đọc dưới đây ?
Responda
  • Toribiki
  • Torikiki
  • Toruhiki
  • Torihiki

Questão 11

Questão
Chữ hán nào trong những chữ hán sau có nghĩa là ''input'' ?
Responda
  • 出力
  • 能力
  • 入金
  • 入力

Questão 12

Questão
Từ ’’終了’’ có cách đọc nào trong những cách đọc dưới đây ? 
Responda
  • Shuuryou
  • Shuutoku
  • Kanryou
  • Ryouhou

Questão 13

Questão
Từ ''出力'’ có nghĩa là ''input'' đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 14

Questão
Từ ’’リスト’’ có nghĩa là ''risk'' đúng hay sai ?
Responda
  • True
  • False

Questão 15

Questão
Từ ’’区分’’ có cách đọc là ''kubun'' đúng hay sai ?
Responda
  • True
  • False

Questão 16

Questão
Từ ’’価格’’ có nghĩa là '' giá'' đúng hay sai ?
Responda
  • True
  • False

Questão 17

Questão
Từ ''order'' có cách viết kanji là ''主文’’ đúng hay sai ?
Responda
  • True
  • False

Questão 18

Questão
Từ ’’指定’’ có cách viết Hiragana là ''しいて’’ đúng hay sai ?
Responda
  • True
  • False

Questão 19

Questão
Từ ’’投資’’ có nghĩa là ''đầu tư'' đúng hay sai ?
Responda
  • True
  • False

Questão 20

Questão
Từ ''codding'' có cách viết là ’’コディンーグ’’ đúng hay sai ?
Responda
  • True
  • False

Questão 21

Questão
Từ ''error'' có cách viết là ’’エラー’’ đúng hay sai ?
Responda
  • True
  • False

Questão 22

Questão
Từ ''commit'' có cách viết là ’’コミト’’ đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 23

Questão
Từ ''message'' có cách viết là ’’メッセージ” đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 24

Questão
Từ "戻る" có nghĩa là Next đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 25

Questão
Từ "前" có nghĩa là " Back" đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Semelhante

CONCURSO BANCO DOBRASIL- ESCRITURÁRIO
Alessandra S.
Preposições em inglês
GoConqr suporte .
Genética Molecular
Gabriela da Mata
Física moderna
Vitoria Sefner
CONTABILIDADE GERAL
MJPD
SEGUNDO REINADO
Lucas Villar
EA-HSG-2010 Questões achadas no app QUIZADA na playstore
carloshenriquetorrez .
Plano de Aula em 5 minutos
GoConqr suporte .
Teorema de Pitágoras 2
Paula Neto
Direito do Trabalho - Relação de Trabalho e Relação de Emprego
Jacson Costa
ÁTOMO
Hugo Fonseca