日本語の専門用語試験第十九回(2019年5月)

Descrição

Quiz sobre 日本語の専門用語試験第十九回(2019年5月), criado por My Quach em 22-05-2019.
My Quach
Quiz por My Quach, atualizado more than 1 year ago
My Quach
Criado por My Quach mais de 5 anos atrás
13
0

Resumo de Recurso

Questão 1

Questão
Từ リストア cùng nghĩa với từ nào sau đây
Responda
  • 修復 ̣̣̣
  • 重要
  • 省略̣ ̣ ̣
  • 制限 ̣̣ ̣

Questão 2

Questão
[終了] và [リフレッシュ] cùng có nghĩa là KẾT THÚC đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 3

Questão
重要 đọc là gì?
Responda
  • しゅよう
  • じゅうよう
  • じゅうじょう
  • しゅうよう

Questão 4

Questão
Từ trái nghĩa với 出力 là từ nào dưới đây?
Responda
  • 努力
  • 入力
  • 協力

Questão 5

Questão
Từ [初期] đọc như thế nào và có nghĩa là gì?
Responda
  • じょき_Thời kỳ đầu
  • しょうき_Thời kỳ đầu, khởi tạo
  • しょき_Thời kỳ sau
  • しょき_Thời kỳ đầu, khởi tạo

Questão 6

Questão
除去 có nghĩa là REJECT đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 7

Questão
省略 đọc là?
Responda
  • しょうりやく (shouriyaku)
  • じょうりゃく (jouryaku)
  • しょうりゃく (shouryaku)
  • じょうりやく (jouriyaku)

Questão 8

Questão
詳細設計書 đọc là gì và có nghĩa như thế nào?
Responda
  • しょさせっけいしょ (Detail Design)
  • しょさいせっけいしょ (Detail Design)
  • しょうさいせっけいしょ (Detail Design)
  • しょうさせっけいしょ (Detail Design)

Questão 9

Questão
[処理] đọc là gì?
Responda
  • しょうり (shouri)
  • しょり (shori)
  • しょり (sori)
  • しょうり (souri)

Questão 10

Questão
[Chọn đáp án đúng nhất]......場合 được sử dụng với nghĩa nào?
Responda
  • A_Trường hợp
  • B_Khi
  • C_Case
  • D_Cả A, B, C đều đúng

Questão 11

Questão
状況 và 状態 có cùng nghĩa là status, đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 12

Questão
信頼性 đọc như thế nào và có nghĩa là gì?
Responda
  • しんらいせい (độ tin cậy)
  • しんらせい (Reliability)
  • しんらいせ  (độ tin cậy)
  • しんらいせい (Reliability)

Questão 13

Questão
制限 đọc là gì?
Responda
  • せいがん
  • せいげん
  • せがん
  • せげん

Questão 14

Questão
制御 có nghĩa là gì?
Responda
  • A_Constraint
  • B_Control
  • C_Limit
  • D_Restrict
  • cả C và D đều đúng

Questão 15

Questão
制約 có nghĩa là Constraint, đúng hay sai?
Responda
  • True
  • False

Questão 16

Questão
性能 đồng nghĩa với từ nào dưới đây?
Responda
  • メンテナンス
  • アドバイス
  • パフォーマンス
  • ファイナンス

Questão 17

Questão
正確 đọc là gì?
Responda
  • せいかい
  • せかい
  • せいかく
  • せかく

Questão 18

Questão
生成 đọc như thế nào và có nghĩa là gì?
Responda
  • せいせい (generate)
  • せいせい (create)
  • せいせい (sinh ra)
  • せせい (sinh ra)

Questão 19

Questão
接続 đồng nghĩa với từ nào dưới đây?
Responda
  • コンサート
  • コンパクト
  • コンタクト
  • コネクト

Questão 20

Questão
[Remove] là từ nào dưới đây?
Responda
  • リムーブ
  • リムーズ
  • 削除
  • 除去

Semelhante

Cronologia da história do Mundo
Alessandra S.
Biosfera
joana_pinto_202
Feudalismo
Malu Miralha
Direito Penal - Parte Geral
Mafalda de Quino
NOÇÕES DE INFORMÁTICA
Viviana Veloso
Mind Map
Marina Faria
Psicologia Jurídica - Questões para reflexão sobre as aulas e o livro
Silvio R. Urbano da Silva
Practice For First Certificate Grammar I_1
beatriz costa
Vestibular - Guia de Estudos
Alessandra S.
Anti-hipertensivos
Drive Med
Ocultar cartas nos Flashcards
GoConqr suporte .