Kikan4_ test từ vựng_ 01.2018

Description

Quiz on Kikan4_ test từ vựng_ 01.2018, created by Nguyễn Thị Lĩnh on 25/01/2018.
Nguyễn Thị Lĩnh
Quiz by Nguyễn Thị Lĩnh, updated more than 1 year ago
Nguyễn Thị Lĩnh
Created by Nguyễn Thị Lĩnh almost 7 years ago
15
0

Resource summary

Question 1

Question
Chọn cách đọc của từ sau: リスク
Answer
  • risuku
  • rikusu
  • risuto
  • rizuku

Question 2

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 確認
Answer
  • approve
  • confirm, xác nhận
  • setting
  • xác định

Question 3

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 削除
Answer
  • tạo mới
  • add thêm
  • xóa
  • lưu

Question 4

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 保存
Answer
  • hozon
  • hoson
  • sakujyo
  • sakuzo

Question 5

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 変化
Answer
  • xác nhận
  • cancel, hủy
  • update, làm mới
  • change, thay đổi

Question 6

Question
chọn từ đúng:
Answer
  • 融金
  • 認確
  • 更新
  • 新更

Question 7

Question
Chọn cách đọc từ sau: キャンセル
Answer
  • kyanseru
  • kyanruse
  • Kyasshukaado
  • kyanpe-n

Question 8

Question
Từ nào dưới đây có nghĩa là: finish, hoàn thành
Answer
  • 追加
  • データ
  • 完了
  • 更新

Question 9

Question
Từ nào dưới đây có nghĩa là: lưu/save
Answer
  • 本店
  • 保存
  • 追加
  • お金

Question 10

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 連携
Answer
  • okane
  • renkei
  • muryou
  • kinri

Question 11

Question
Chọn nghĩa đúng của từ sau: メリット
Answer
  • đãi ngộ, ưu đãi
  • lệ phí, phí dịch vụ
  • sổ tài khoản
  • điểm lợi, ưu điểm

Question 12

Question
Chọn nghĩa đúng của từ sau: お金
Answer
  • tiền
  • plan, kế hoạch
  • thảo luận, trao đổi
  • risk

Question 13

Question
Chọn nghĩa đúng của từ sau: 無料
Answer
  • dịch vụ
  • Thẻ tiền mặt
  • miễn phí
  •  Rút tiền

Question 14

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 相談
Answer
  • tsuika
  • kanryou
  • puran
  • soudan

Question 15

Question
chọn cách đọc của từ sau: 貯蓄
Answer
  • chochiku
  • chikucho
  • meritto
  • okane

Question 16

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 決算
Answer
  • Thuế thu nhập
  • Quyết toán
  •  Rút tiền
  • Trụ sở chính

Question 17

Question
Từ nào sau đây có nghĩa là: rút tiền
Answer
  • 残高
  • 通帳
  • お引出し
  • 所得税

Question 18

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 金融
Answer
  • kinyu
  • daiwa
  • hakkou
  • Shiten

Question 19

Question
Chọn nghĩa của từ sau: 投資
Answer
  • Tài chính
  • chứng khoán
  • đãi ngộ, ưu đãi
  • đầu tư

Question 20

Question
Chọn cách đọc của từ sau: 画面
Answer
  • taiou
  • tsuika
  • gamen
  • henka
Show full summary Hide full summary

Similar

The USA, 1919-41
sagar.joban
GCSE PE - 3
lydia_ward
Aimsir Fháistineach
emilydonnelly99
Geography Restless Earth
sophieelizabeth
Maths GCSE - What to revise!
sallen
OCR Gateway Biology Flash Cards
Sam Newey
CHARACTERS IN OF MICE AND MEN
jessicasusanevans
Literary Devices
vanillalove
Crude Oils and others quiz
Dale George
Themes in Othello
Rebecca Hunter
CCNA Security 210-260 IINS - Exam 1
Mike M