Created by Philipp Schmidt
over 3 years ago
|
||
Question | Answer |
ich | Tôi |
ich und du | Tôi và bạn |
wir beide | Chúng tôi |
er | Anh ấy |
er und sie | Anh ấy và cô ấy |
sie beide | Hai người bọn họ |
der Mann | Người đàn ông |
die Frau | Người đàn bà |
das Kind | Đứa trẻ con |
eine Familie | Một gia đình |
meine Familie | Gia đình của tôi |
Meine Familie ist hier. | Gia đình của tôi đang ở đây. |
Ich bin hier. | Tôi ở đây. |
Du bist hier. | Bạn ở đây. |
Er ist hier und sie ist hier. | Anh ấy ở đây và cô ấy ở đây. |
Wir sind hier. | Chúng tôi ở đây. |
Ihr seid hier. | Các bạn ở đây. |
Sie sind alle hier. | Họ ở đây hết. |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.