null
US
Sign In
Sign Up for Free
Sign Up
We have detected that Javascript is not enabled in your browser. The dynamic nature of our site means that Javascript must be enabled to function properly. Please read our
terms and conditions
for more information.
Next up
Copy and Edit
You need to log in to complete this action!
Register for Free
12003293
Test tháng 01.2018
Description
Quiz on Test tháng 01.2018, created by Vũ Tuyết on 26/01/2018.
Quiz by
Vũ Tuyết
, updated more than 1 year ago
More
Less
Created by
Vũ Tuyết
almost 7 years ago
39
0
0
Resource summary
Question 1
Question
Cách đọc của ユーザーID là:
Answer
yuzaa ID
yuuzaa ID
yuuza ID
yuza ID
Question 2
Question
パスワード nghĩa là:
Answer
Password
Mật khẩu
Login
Account
Question 3
Question
Ghép tiếp 1 từ kanji sao cho có nghĩa là search: 検
Answer
査
索
定
Question 4
Question
Cách đọc của từキーワード này là Kiwaado đúng hay sai?
Answer
True
False
Question 5
Question
Ghép tiếp 1 từ kanji vào dấu... trong từ 部.....コード để có nghĩa là Department code
Answer
分
署
品
首
Question 6
Question
Từ nào dưới đây mang nghĩa là login.
Answer
ログイ―ン
ログ―イン
ログイン
ロ―グイン
Question 7
Question
Cách đọc của từ リセット là:
Answer
Risetto
Riseto
Risettoo
Riseetto
Question 8
Question
Project là từ tiếng Nhật nào dưới đây?
Answer
プロジェクト
プロジェク
ログイン
工程
Question 9
Question
Nghĩa của từ プロジェクトコード là:
Answer
Project
department code
Project Code
Code dự án
Question 10
Question
Cách đọc của từ プロジェクト名称 là purojekuto Meishou, đúng hay sai?
Answer
True
False
Question 11
Question
Ghép tiếp 1 từ kanji vào dấu.... trong từ 工.... sao cho có nghĩa là process, stage of work
Answer
数
程
営
場
Question 12
Question
管理番号 mang nghĩa là management number là sai đúng không?
Answer
True
False
Question 13
Question
チェック対象 được đọc là:
Answer
Chekku taishou
Cheku taishou
Chekku taisho
Chekku taisou
Question 14
Question
検証者 nghĩa là:
Answer
process
Check targe
Search
Verifier
Question 15
Question
最終承認者 nghĩa là Final Approver đúng hay sai?
Answer
True
False
Question 16
Question
Cách đọc của 更新年月日 là:
Answer
Koshin nengappi
Koushin nengappi
Koushin nengapi
Koushin negappi
Question 17
Question
Cách đọc của từ 承認期限 là:
Answer
Shounin kigen
Shonin kigen
Shounin kige
Shunin kigen
Question 18
Question
Tiếng Nhật tương ứng với từ Target system là:
Answer
管理番号
検証者
チェック対象
対象システム
Question 19
Question
チェック項目 đọc là:
Answer
Cheku koumoku
Chekku koumoku
Chekku komoku
Chekku kumoku
Question 20
Question
Từ 備考 đọc là:
Answer
bikouu
bikou
bikoou
biikou
Show full summary
Hide full summary
Want to create your own
Quizzes
for
free
with GoConqr?
Learn more
.
Similar
French -> small but important words for GCSE
georgie_hill
The Age of Exploration and Discovery
texttoffee
Historia de la Música
Alicia Maqueira Atienza
Unit 2 flashcards
C R
Test for positive ions
bella.mort
ICT GENERAL KNOWLEDGE
Liz Riggs
Market & Technology Dynamics
Tris Stindt
Chemistry revision
Jordyn Niu
TItrations (how to do the experiment) (concentrations)
janey.efen
Část 6.
Gábi Krsková
Two years and no baby
Zahra Habeeb
Browse Library