Criado por Marietjie Louw
mais de 6 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
export (n) (v) | nhập khẩu |
import (n) (v) | xuất khấu |
sales co-ordinator | điều phối viên thương mại |
journey | chuyến hành trình |
flight | chuyến bay |
S + have/has + V (Past Participle) | S + have/has + V (P.Part.) (viết tắt ‘ve/’s ) |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.