UNNN 1S L44 Vocab

Descrição

Flashcards
Usuário eliminado
FlashCards por Usuário eliminado, atualizado more than 1 year ago Mais Menos
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC quase 3 anos atrás
18
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
bảo đảm to guarantee, to assure
bên side
cải thiện to improve
câu lạc bộ club
chen chúc to cram, to crowd
chở to transport/to carry to a place
đáng kể considerable
đầy (khách) full (of customers)
do
Áudio: do (audio/mpeg)
caused by; because of
doanh nhân business man
đường sắt railroad, railway
giữ nguyên to keep as it is
góp phần to contribute
hàng hóa goods
hành lý luggage
hoãn to postpone
kể từ khi since
kỹ thuật technology
liên tục continuous, continuosly
linh kiện accessories
lời mời invitation
người bình dân ordinary people
nhân tiện by the way
phí fee
quãng đường distance
rào cản barrier
tạo điều kiện to facilitate
thách thức challenge
thuỷ sản aquatic products; aquaculture
vượt qua to overcome; to surpass
xe đời mới new car model
xuất hiện to appear

Semelhante

Direito Constitucional
GoConqr suporte .
Simulado Geografia
Marina Faria
Artigo Cientifico (metodista)
Camila Sozio
Direito Processual Penal
thiago.tc3
PROCESSO DISCIPLINAR
GoConqr suporte .
Direito Previdenciário INSS 2015
André Cavallini
Regras de acentuação das palavras
Vitor Coelho de
Mitose
Igor -
RENASCIMENTO CULTURAL
Lucas Villar
Nutrição para o Cérebro e a Memória
Joana Meira
GRÉCIA ANTIGA
Hugo Fonseca