Criado por Do Ngoc Khanh Linh
aproximadamente 8 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
exacerbate = acerbate (v) | làm tăng làm trầm trọng làm bực tức làm cáu tiết |
aggravate (v) | làm trầm trọng làm nguy ngập làm tăng cao lên làm mãnh liệt thêm |
intensify (v) | làm sâu sắc thêm |
allay (v) | làm giảm bớt làm nguôi làm dịu đi làm lắng xuống |
alleviate (v) | làm nhẹ bớt làm dịu làm khuây |
obliterate (v) | bịt lại, làm nghẽn, làm tắc xóa, tẩy, phá hủy hoàn toàn |
annihilate (v) | tiêu diệt, tiêu hủy, thủ tiêu |
convalescent (a) (n) | đang dưỡng bệnh người đang dưỡng bệnh |
convalescent home | nhà an dưỡng (dành cho người bệnh) |
ingenious (a) | độc đáo, sáng tạo |
through no fault of one's own | không phải lỗi của mình |
take in (p.v) | bị lừa |
subsequent (adv) | sau đó |
consecutive ~ successive (a) | tiếp theo |
take to it | yêu thích |
transpire (v) + in = happen (v) | xảy ra |
transpose (v) | di chuyển, thay đổi thứ tự |
get cold feet | sợ run người |
disseminate (v) | gieo rắc (hạt giống, tư tưởng,...) phổ biến |
Iridology (n) | hồng mạc học |
curative (a) = healing (a) | trị bệnh, chữa bệnh |
treatable (a) | có thể chữa trị được |
inseparable (a) | không thể tách rời được, không thể chia lìa được |
hand down (p.v) | truyền thừa |
oversight (v) | sơ suất |
round-up (n) | sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...) |
hypotenuse (n) | cạnh huyền |
whet one's appetite | hấp dẫn, thuyết phục |
cajole (v) = coas (v) | thuyết phục |
illicit (a) = illegal (a) | bất hợp pháp |
irate (v) | phê phán |
step into one's shoes | thế chỗ ai đó |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.